- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
10' Chan Yun Tung
27' Maxwell Ansah 1-0
- 1-1
45+4' Ibrahim Yakubu Nassam
- 1-2
45+10' Barak Braunshtain
60' Mahama Awal 2-2
-
90+5' Ibrahim Yakubu Nassam
90+5' Kota Kawase
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Southern District
[6] VSHồng Kông Rangers FC
[7] - 95Số lần tấn công90
- 65Tấn công nguy hiểm46
- 10Sút bóng5
- 6Sút cầu môn4
- 4Sút trượt1
- 9Phạt góc5
- 2Thẻ vàng0
- 0Thẻ đỏ1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Southern District
[6]Hồng Kông Rangers FC
[7] - 20' Jackson Franklim de Sousa
Sohgo Ichikawa
- 46' Ng Wai Him
Ngan Ngo Tin
- 52' Wong Ho Yin
Lee Ka Yiu
- 64' Kang H.
Barak Braunshtain
- 71' Chang Kwong Yin
Guilherme Bitencourt da Silva,Bitenco
- 77' Jonathan Leonel Acosta
Gregory Rocha Mendes da Silva
- 90+10' Fernando Lopes Alcantara
Chang Kwong Yin
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Southern District[6](Sân nhà) |
Hồng Kông Rangers FC[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 1 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 0 | 0 |
Southern District:Trong 66 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)
Hồng Kông Rangers FC:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)