- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Luiz Humberto Dutra dos Santos,Luizinho
- 0-2
16' Maxwell Ansah
42' Lai Hoi To
-
60' Luiz Humberto Dutra dos Santos,Luizinho
62' Chen Hao
87' Freddie Toomer
- 0-3
90+5' Ibrahim Yakubu Nassam
90+7' Leonardo Jose Peres 1-3
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hồng Kông FC
[9] VSHồng Kông Rangers FC
[8] - 89Số lần tấn công87
- 46Tấn công nguy hiểm54
- 7Sút bóng13
- 2Sút cầu môn5
- 5Sút trượt8
- 2Phạt góc3
- 3Thẻ vàng1
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Hồng Kông FC
[9]Hồng Kông Rangers FC
[8] - 21' Oscar Junior Benavides Medeiros
Lai Hoi To
- 63' Chang Kwong Yin
Luiz Humberto Dutra dos Santos,Luizinho
- 66' Chen Hao
Daniel Scally
- 66' Marcus McMillan
Auston Kranick
- 73' Fernando Lopes Alcantara
Yiu Ho Ming
- 83' Lam Ho Hei
Wong Sum-Chit Sherman
- 83' Callum Beattie
Cai McGunnigle
- 87' Guilherme Bitencourt da Silva,Bitenco
Li Wing Ho
- 87' Ma Yung Sang
Lau Chi Lok
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hồng Kông FC[9](Sân nhà) |
Hồng Kông Rangers FC[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 4 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 0 | 0 |
Hồng Kông FC:Trong 60 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 31 trận,đuổi kịp 3 trận(9.68%)
Hồng Kông Rangers FC:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)