- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
10' Leung Kwun Chung
- 0-1
12' Noah Baffoe
20' Maxwell Ansah
- 0-2
24' Marcos Gondra Krug
45+5' Ibrahim Yakubu Nassam 1-2
- 1-3
59' Marcos Gondra Krug
61' Yiu Ho Ming
-
89' Wong Tsz Ho
90+2' Barak Braunshtain
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Hồng Kông Rangers FC
[7] VSĐông Phương AA
[2] - 62Số lần tấn công84
- 57Tấn công nguy hiểm59
- 6Sút bóng7
- 2Sút cầu môn3
- 4Sút trượt4
- 4Phạt góc2
- 3Thẻ vàng2
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 0Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Hồng Kông Rangers FC
[7]Đông Phương AA
[2] - 53' Guilherme Bitencourt da Silva,Bitenco
Barak Braunshtain
- 70' Gu Bin
Victor Bertomeu
- 70' Ma Hei Wai
Leung Kwun Chung
- 83' Li Wing Ho
Hyoung-jun Lim
- 83' Luiz Humberto Dutra dos Santos,Luizinho
Chang Kwong Yin
- 86' Wong Tsz Ho
Clement Benhaddouche
- 90+2' Lee Chi Ho
Felipe Alexandre Goncalves de Sa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Hồng Kông Rangers FC[7](Sân nhà) |
Đông Phương AA[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 4 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 2 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 1 |
Hồng Kông Rangers FC:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 5 trận(20%)
Đông Phương AA:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 4 trận(26.67%)