- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 Sergio PadtThủ môn
- 16 Aslak Fonn WitryHậu vệ
- 15 Edvin KurtulusHậu vệ
- 4 Dinis Almeida
Hậu vệ
- 17 Francisco Javier Hidalgo Gomez,SonHậu vệ
- 6 Jakub Piotrowski
Tiền vệ
- 12 Rwan Seco
Tiền vệ
- 30 Pedro Veronez VilhenaTiền vệ
- 7 Rick Jhonatan Lima MoraisTiền đạo
- 9 Kwadwo Duah
Tiền đạo
- 11 Caio Vidal RochaTiền đạo
- 67 Damyan HristovThủ môn
- 39 Hendrik BonmannThủ môn
- 24 Olivier VerdonHậu vệ
- 3 Anton NedyalkovHậu vệ
- 14 Danny GruperHậu vệ
- 82 Ivan YordanovTiền vệ
- 18 Ivaylo ChochevTiền vệ
- 8 Todor NedelevTiền vệ
- 23 Laros DuarteTiền vệ
- 20 Aguibou CamaraTiền vệ
- 19 Georgi RusevTiền đạo
- 90 Spas DelevTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

23' Kwadwo Duah(Caio Vidal Rocha) 1-0
-
28' Mihai Platica
51' Jakub Piotrowski
59' Rwan Seco(Rick Jhonatan Lima Morais) 2-0
90+1' Dinis Almeida(Todor Nedelev) 3-0
90+4' Dinis Almeida(Todor Nedelev) 4-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 352
- 1 Silviu SmaleneaThủ môn
- 66 Ion BorsHậu vệ
- 4 Victor MudracHậu vệ
- 11 Sergiu PlaticaHậu vệ
- 90 Ion JardanTiền vệ
- 19 Mihai Platica
Tiền vệ
- 39 Teodor LunguTiền vệ
- 94 Corneliu CotogoiTiền vệ
- 30 Vasile JardanTiền vệ
- 9 Vladimir AmbrosTiền đạo
- 22 Marin CaruntuTiền đạo
- 31 Victor DodonThủ môn
- 32 Dumitru CovaliThủ môn
- 71 Dumitru BivolTiền vệ
- 6 Boubacar DialloTiền vệ
- 23 Mihai LupanTiền vệ
- 93 Constantin SanduTiền đạo
- 8 Dumitru DemianTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Ludogorets Razgrad
VSPetrocub Hincesti
- 126Số lần tấn công84
- 90Tấn công nguy hiểm41
- 31Sút bóng3
- 11Sút cầu môn0
- 9Sút trượt3
- 11Cú sút bị chặn0
- 5Phạm lỗi10
- 10Phạt góc0
- 1Việt vị2
- 1Thẻ vàng1
- 69%Tỷ lệ giữ bóng31%
- 0Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Ludogorets Razgrad
Petrocub Hincesti
- 46' Mihai Lupan
Marin Caruntu
- 62' Constantin Sandu
Corneliu Cotogoi
- 62' Rwan Seco
Aguibou Camara
- 62' Francisco Javier Hidalgo Gomez,Son
Anton Nedyalkov
- 62' Dumitru Demian
Vladimir Ambros
- 70' Rick Jhonatan Lima Morais
Georgi Rusev
- 70' Pedro Henrique Naressi Machado
Deroy Duarte
- 78' Diallo B.
Mihai Platica
- 80' Kwadwo Duah
Todor Nedelev
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ludogorets Razgrad(Sân nhà) |
Petrocub Hincesti(Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Ludogorets Razgrad:Trong 132 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)
Petrocub Hincesti:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 9 trận,đuổi kịp 4 trận(44.44%)