- UEFA Europa League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Tobias LawalThủ môn
- 6 Melayro Bogarde
Hậu vệ
- 5 Phillip ZiereisHậu vệ
- 26 Hrvoje SmolcicHậu vệ
- 2 George BelloHậu vệ
- 14 Valon BerishaTiền vệ
- 30 Sascha HorvathTiền vệ
- 8 Moses UsorTiền vệ
- 10 Robert ZuljTiền vệ
- 44 Adil Taoui
Tiền vệ
- 9 Marin LjubicicTiền đạo
- 28 Jorg SiebenhandlThủ môn
- 22 Filip StojkovicHậu vệ
- 7 Rene RennerHậu vệ
- 3 Tomas GalvezHậu vệ
- 4 Maxim TalovierovHậu vệ
- 20 Tomas Franco TavaresHậu vệ
- 17 Jerome BoatengHậu vệ
- 45 Enis SafinTiền vệ
- 18 Branko JovicicTiền vệ
- 19 Lenny PintorTiền đạo
- 25 Alexis TibidiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

34' Adil Taoui(Valon Berisha) 1-0
35' Melayro Bogarde
38' Adil Taoui
- 1-1
45+2' David Raul Miculescu(Alexandru Baluta)
-
60' Joyskim Dawa
-
68' Darius Dumitru Olaru
-
68' Florin Lucian Tanase
-
89' David Raul Miculescu
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 32 Stefan TarnovanuThủ môn
- 2 Valentin CretuHậu vệ
- 30 Siyabonga NgezanaHậu vệ
- 5 Joyskim Dawa
Hậu vệ
- 33 Risto RadunovicHậu vệ
- 18 Malcom Sylas EdjoumaTiền vệ
- 8 Adrian SutTiền vệ
- 25 Alexandru BalutaTiền vệ
- 27 Darius Dumitru Olaru
Tiền vệ
- 11 David Raul Miculescu
Tiền vệ
- 19 Daniel PopaTiền đạo
- 99 Andrei VladThủ môn
- 12 David KikiHậu vệ
- 28 Alexandru Grigoras PanteaHậu vệ
- 21 Vlad ChirichesHậu vệ
- 3 Ionut PantiruHậu vệ
- 20 Nana Kwame AntwiHậu vệ
- 16 Mihai LixandruTiền vệ
- 42 Baba AlhassanTiền vệ
- 23 Andrei PandeleTiền vệ
- 7 Florin Lucian Tanase
Tiền vệ
- 10 Octavian PopescuTiền đạo
- 15 Marius StefanescuTiền đạo
Thống kê số liệu
-
LASK Linz
VSFC Steaua Bucuresti
[13] - 126Số lần tấn công90
- 46Tấn công nguy hiểm44
- 5Sút bóng6
- 1Sút cầu môn3
- 4Sút trượt3
- 10Phạm lỗi17
- 7Phạt góc1
- 0Việt vị1
- 2Thẻ vàng4
- 63%Tỷ lệ giữ bóng37%
- 2Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
LASK Linz
FC Steaua Bucuresti
[13] - 46' Florin Lucian Tanase
Daniel Popa
- 46' Octavian Popescu
Alexandru Baluta
- 59' Hrvoje Smolcic
Filip Stojkovic
- 63' Robert Zulj
Lenny Pintor
- 63' Moses Usor
Alexis Tibidi
- 66' Baba Musah
Malcom Sylas Edjouma
- 78' Adil Taoui
Jerome Boateng
- 79' Marius Stefanescu
Darius Dumitru Olaru
- 85' Mihai Lixandru
Adrian Sut
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
LASK Linz(Sân nhà) |
FC Steaua Bucuresti[13](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
LASK Linz:Trong 108 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)
FC Steaua Bucuresti:Trong 112 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 6 trận(25%)