- Coppa Italia
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 1 Alberto PaleariThủ môn
- 21 Ali DembeleHậu vệ
- 13 Guillermo Alfonso Maripan LoaysaHậu vệ
- 11 Adam MasinaHậu vệ
- 19 Valentino LazaroTiền vệ
- 7 Karol Linetty
Tiền vệ
- 4 Samuele RicciTiền vệ
- 66 Gvidas GineitisTiền vệ
- 7 Yann KaramohTiền vệ
- 10 Che Adams
Tiền đạo
- 91 Duvan Estevan Zapata BangueroTiền đạo
- 17 Antonio DonnarummaThủ môn
- 32 Vanja Milinkovic-SavicThủ môn
- 24 Borna SosaHậu vệ
- 3 Perr SchuursHậu vệ
- 4 Sebastian Walukiewicz
Hậu vệ
- 16 Marcus Holmgren PedersenHậu vệ
- 23 Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Hậu vệ
- 2 Brian Jephte BayeyeHậu vệ
- 80 Come Bianay BalcotHậu vệ
- 61 Adrien Tameze AoustaTiền vệ
- 10 Nikola VlasicTiền vệ
- 27 Mergim VojvodaTiền vệ
- 8 Ivan IlicTiền vệ
- 26 Emirhan IlkhanTiền vệ
- 79 Zanos SavvaTiền vệ
- 9 Arnaldo Antonio Sanabria AyalaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
30' Emmanuel Ekong(Nicolas Hass)
43' Sebastian Walukiewicz
51' Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
65' Karol Linetty
74' Che Adams 1-1
-
83' Mattia De Sciglio
- 1-2
90' Nicolas Hass(Luca Marianucci)
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 352
- 12 Devis VasquezThủ môn
- 2 Saba GoglichidzeHậu vệ
- 34 Ardian IsmajliHậu vệ
- 21 Mattia VitiHậu vệ
- 22 Mattia De Sciglio
Tiền vệ
- 8 Liam HendersonTiền vệ
- 8 Alberto GrassiTiền vệ
- 11 Nicolas Hass
Tiền vệ
- 3 Giuseppe PezzellaTiền vệ
- 10 Sebastiano EspositoTiền đạo
- 17 Ola SolbakkenTiền đạo
- 1 Samuele PerisanThủ môn
- 98 Federico BrancoliniThủ môn
- 12 Jacopo SeghettiThủ môn
- 24 Tyronne EbuehiHậu vệ
- 7 Junior SambiaHậu vệ
- 13 Liberato Gianpaolo CacaceHậu vệ
- 15 Saba SazonovHậu vệ
- 35 Luca MarianucciHậu vệ
- 27 Szymon ZurkowskiTiền vệ
- 93 Youssef MalehTiền vệ
- 8 Faustino Adebola Rasheed Anjorin, Tino AnjorinTiền vệ
- 10 Jacopo FazziniTiền vệ
- 16 Luca BelardinelliTiền vệ
- 11 Emmanuel GyasiTiền đạo
- 9 Pietro PellegriTiền đạo
- 29 Lorenzo ColomboTiền đạo
- 19 Emmanuel Ekong
Tiền đạo
- 90 Ismael KonateTiền đạo
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Torino FC
[1]Empoli
[5] - 46' Sebastian Walukiewicz
Borna Sosa
- 46' Gvidas Gineitis
Duvan Estevan Zapata Banguero
- 60' Adrien Tameze Aousta
Samuele Ricci
- 61' Yann Karamoh
Alieu Njie
- 62' Ola Solbakken
Ismael Konate
- 68' Alberto Grassi
Liam Henderson
- 68' Lorenzo Colombo
Pietro Pellegri
- 75' Emmanuel Gyasi
Junior Sambia
- 75' Mattia Viti
Lorenzo Tosto
- 87' Saul Basilio Coco-Bassey Oubina
Ali Dembele
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Torino FC[1](Sân nhà) |
Empoli[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 0 | 1 | Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 0 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 0 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 0 | 0 |
Torino FC:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 5 trận(35.71%)
Empoli:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 6 trận(20.69%)