- Ligue 2 - Pháp
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 442
- 29 Arnaud BodartThủ môn
- 38 Sadibou Sane
Hậu vệ
- 4 Michel MboulaHậu vệ
- 39 Koffi Kouao
Hậu vệ
- 3 Matthieu UdolHậu vệ
- 10 Papa Amadou DialloTiền vệ
- 20 Jessy DeminguetTiền vệ
- 7 Gauthier Hein
Tiền vệ
- 21 Benjamin StambouliTiền vệ
- 14 Cheikh Tidiane SabalyTiền đạo
- 36 Ablie Jallow
Tiền đạo
- 16 Alexandre OukidjaThủ môn
- 8 Ismael TraoreHậu vệ
- 2 Maxime ColinHậu vệ
- 12 Alpha Toure
Tiền vệ
- 18 Idrissa GueyeTiền đạo
- 19 Morgan BokeleTiền đạo
- 99 Joel Joshoghene AsoroTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

15' Alpha Toure
42' Gauthier Hein(Idrissa Gueye) 1-0
64' Sadibou Sane
82' Ablie Jallow(Gauthier Hein) 2-0
- 2-1
90+2' Nicolas De Preville
90+6' Koffi Kouao
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 433
- 16 Nicolas LemaitreThủ môn
- 4 Michel DiazHậu vệ
- 17 Houboulang MendesHậu vệ
- 6 Adrien MonfrayHậu vệ
- 23 Paolo GozziHậu vệ
- 26 Alexandre PhliponeauTiền vệ
- 10 Youssouf M‘ChangamaTiền vệ
- 8 Mouhamed DiopTiền vệ
- 11 Rafiki SaidTiền đạo
- 12 Nicolas De Preville
Tiền đạo
- 21 Cyriaque IrieTiền đạo
- 1 Zacharie BoucherThủ môn
- 18 Thierno BaldeHậu vệ
- 42 Abdoulaye KanteTiền vệ
- 7 Xavier ChavalerinTiền vệ
- 15 Jaures AssoumouTiền đạo
- 9 Mounaim El IdrissyTiền đạo
- 25 Pape Ibnou BaTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Metz
[2] VSES Troyes AC
[12] - 119Số lần tấn công72
- 75Tấn công nguy hiểm20
- 8Sút bóng10
- 3Sút cầu môn3
- 1Sút trượt5
- 4Cú sút bị chặn2
- 16Phạm lỗi15
- 5Phạt góc1
- 15Số lần phạt trực tiếp16
- 3Việt vị3
- 2Thẻ vàng0
- 1Thẻ đỏ0
- 70%Tỷ lệ giữ bóng30%
- 649Số lần chuyền bóng283
- 570Chuyền bóng chính xác222
- 11Cướp bóng10
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Metz
[2]ES Troyes AC
[12] - 65' Nicolas De Preville
Mounaim El Idrissy
- 65' Ismael Boura
Paolo Gozzi
- 65' Youssouf M'Changama
Xavier Chavalerin
- 72' Jaures Assoumou
Rafiki Said
- 80' Martin Adeline
Alexandre Phliponeau
- 86' Ablie Jallow
Papa Amadou Diallo
- 87' Cheikh Tidiane Sabaly
Morgan Bokele
- 87' Idrissa Gueye
Joel Joshoghene Asoro
- 90+3' Alpha Toure
Joseph Nduquidi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Metz[2](Sân nhà) |
ES Troyes AC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 7 | 7 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 7 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 0 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 4 | 0 |
Metz:Trong 96 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)
ES Troyes AC:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)