- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Oliver Sail
Thủ môn
- 19 Joshua RisdonHậu vệ
- 28 Kaelan MajekodunmiHậu vệ
- 29 Tomislav MrcelaHậu vệ
- 17 Yuto MisaoHậu vệ
- 20 Trent Ostler
Tiền vệ
- 21 Luke AmosTiền vệ
- 7 Nicholas Pennington
Tiền vệ
- 10 Nikola MileusnicTiền vệ
- 25 Jaylan Pearman
Tiền đạo
- 22 Adam Taggart
Tiền đạo
- 13 Cameron CookThủ môn
- 3 Anas HamzaouiHậu vệ
- 27 William FreneyTiền vệ
- 6 Brandon O‘NeillTiền vệ
- 16 Adam BugarijaTiền vệ
- 23 Patrick WoodTiền đạo
- 26 Khoa NgoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

11' Adam Taggart(Nikola Mileusnic) 1-0
19' Trent Ostler(Jaylan Pearman) 2-0
- 2-1
24' Ben Folami
65' Nicholas Pennington
73' Jaylan Pearman(Nicholas Pennington) 3-1
80' Jaylan Pearman(Adam Bugarija) 4-1
87' Oliver Sail
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 13 Max VartuliThủ môn
- 20 Dylan PieriasHậu vệ
- 4 Jordan ElseyHậu vệ
- 51 Panagiotis KikianisHậu vệ
- 21 Javier Lopez RodriguezHậu vệ
- 10 Zach Paul John CloughTiền vệ
- 55 Ethan AlagichTiền vệ
- 6 Stefan MaukTiền vệ
- 12 Jonny YullTiền đạo
- 26 Archie GoodwinTiền đạo
- 17 Ben Folami
Tiền đạo
- 1 James DelianovThủ môn
- 3 Bart VriendsHậu vệ
- 44 Ryan WhiteTiền vệ
- 8 Isaias SanchezTiền vệ
- 14 Jay BarnettTiền vệ
- 19 Yaya DukulyTiền đạo
- 9 Luka JovanovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Perth Glory FC
[13] VSAdelaide United
[7] - 83Số lần tấn công125
- 39Tấn công nguy hiểm68
- 19Sút bóng16
- 6Sút cầu môn5
- 6Sút trượt6
- 7Cú sút bị chặn5
- 9Phạm lỗi3
- 6Phạt góc3
- 3Số lần phạt trực tiếp9
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng0
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 349Số lần chuyền bóng587
- 267Chuyền bóng chính xác512
- 13Cướp bóng10
- 4Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Perth Glory FC
[13]Adelaide United
[7] - 60' Luka Jovanovic
Zach Paul John Clough
- 60' Yaya Dukuly
Jonny Yull
- 69' Nikola Mileusnic
Adam Bugarija
- 69' Luke Amos
William Freney
- 82' Jay Barnett
Ben Folami
- 82' Ryan White
Stefan Mauk
- 84' Adam Taggart
Patrick Wood
- 85' Trent Ostler
Brandon O'Neill
- 90+3' Isaias Sanchez
Ethan Alagich
- 90+3' Jaylan Pearman
Khoa Ngo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Perth Glory FC[13](Sân nhà) |
Adelaide United[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 3 | 0 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 9 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 1 |
Perth Glory FC:Trong 61 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 7 trận(24.14%)
Adelaide United:Trong 66 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 6 trận(26.09%)