- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Harrison Devenish-MearesThủ môn
- 16 Joel KingHậu vệ
- 41 Alexandar PopovicHậu vệ
- 23 Rhyan GrantHậu vệ
- 4 Jordan Courtney-Perkins
Hậu vệ
- 21 Zachary de JesusTiền vệ
- 15 Leonardo de Souza Sena
Tiền vệ
- 17 Anthony Caceres
Tiền vệ
- 8 Anas OuahimTiền vệ
- 7 Adrian Segecic
Tiền đạo
- 10 Joe LolleyTiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 42 Kyle Reilly ShawHậu vệ
- 6 Corey HollmanTiền vệ
- 20 Tiago QuintalTiền vệ
- 11 Douglas Costa de SouzaTiền đạo
- 25 Jaiden KucharskiTiền đạo
- 31 Jaushua SotirioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

12' Adrian Segecic(Zachary de Jesus) 1-0
32' Adrian Segecic(Leonardo de Souza Sena) 2-0
- 2-1
35' Logan Rogerson
43' Jordan Courtney-Perkins
-
52' Hiroki Sakai
- 2-2
68' Francis De Vries
-
76' Jake Brimmer
-
85' Luis Felipe Gallegos
85' Leonardo de Souza Sena
90' Anthony Caceres
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Alex PaulsenThủ môn
- 2 Hiroki Sakai
Hậu vệ
- 23 Daniel HallHậu vệ
- 4 Nando PijnakerHậu vệ
- 15 Francis De Vries
Hậu vệ
- 27 Logan Rogerson
Tiền vệ
- 6 Louis VerstraeteTiền vệ
- 28 Luis Felipe Gallegos
Tiền vệ
- 11 Marlee FrancoisTiền vệ
- 10 Luis Guillermo May BartesaghiTiền đạo
- 7 Cameron HowiesonTiền đạo
- 1 Michael WoudThủ môn
- 5 Tommy SmithHậu vệ
- 17 Callan ElliotHậu vệ
- 25 Neyder Stiven Moreno BetancurTiền vệ
- 22 Jake Brimmer
Tiền vệ
- 21 Jesse RandallTiền đạo
- 14 Liam GillionTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sydney FC
[6] VSAuckland FC
[1] - 81Số lần tấn công100
- 41Tấn công nguy hiểm46
- 13Sút bóng17
- 5Sút cầu môn7
- 4Sút trượt7
- 4Cú sút bị chặn3
- 13Phạm lỗi19
- 8Phạt góc4
- 19Số lần phạt trực tiếp13
- 3Việt vị3
- 3Thẻ vàng3
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 366Số lần chuyền bóng315
- 281Chuyền bóng chính xác239
- 9Cướp bóng11
- 5Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Sydney FC
[6]Auckland FC
[1] - 46' Callan Elliot
Logan Rogerson
- 46' Jake Brimmer
Cameron Howieson
- 61' Neyder Stiven Moreno Betancur
Marlee Francois
- 66' Anas Ouahim
Corey Hollman
- 83' Joe Lolley
Jaiden Kucharski
- 86' Tommy Smith
Luis Felipe Gallegos
- 90+2' Jesse Randall
Francis De Vries
- 90+2' Adrian Segecic
Tiago Quintal
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sydney FC[6](Sân nhà) |
Auckland FC[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 7 | 7 | 11 | Tổng số bàn thắng | 1 | 5 | 4 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 5 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 3 | 3 | 1 |
Sydney FC:Trong 75 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 7 trận(35%)
Auckland FC:Trong 22 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 3 trận,đuổi kịp 1 trận(33.33%)