- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3421
- 1 Joshua OluwayemiThủ môn
- 3 Corban Piper
Hậu vệ
- 4 Scott WoottonHậu vệ
- 15 Isaac HughesHậu vệ
- 6 Tim PayneTiền vệ
- 14 Alex RuferTiền vệ
- 27 Matthew SheridanTiền vệ
- 19 Sam SuttonTiền vệ
- 9 Hideki IshigeTiền vệ
- 25 Kazuki NagasawaTiền vệ
- 7 Kosta BarbarousesTiền đạo
- 35 Dublin BoonThủ môn
- 18 Lukas Kelly-HealdHậu vệ
- 39 Jayden SmithHậu vệ
- 8 Paulo Retre
Tiền vệ
- 29 Luke Brooke-SmithTiền vệ
- 5 Fin ConchieTiền vệ
- 41 Nathan Barry WalkerTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
4' Nishan Velupillay(Daniel Arzani)
10' Corban Piper(Sam Sutton) 1-1
- 1-2
45+1' Zinedine Machach(Nishan Velupillay)
- 1-3
50' Nikolaos Vergos
-
57' Lachlan Jackson
75' Paulo Retre(Tim Payne) 2-3
-
78' Brendan Hamill
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Mitchell James LangerakThủ môn
- 22 Joshua RawlinsHậu vệ
- 21 Roderick Jefferson Goncalves MirandaHậu vệ
- 4 Lachlan Jackson
Hậu vệ
- 28 Kasey BosHậu vệ
- 6 Ryan TeagueTiền vệ
- 14 Jordi ValadonTiền vệ
- 17 Nishan Velupillay
Tiền vệ
- 8 Zinedine Machach
Tiền vệ
- 7 Daniel ArzaniTiền vệ
- 9 Nikolaos Vergos
Tiền đạo
- 25 Jack DuncanThủ môn
- 5 Brendan Hamill
Hậu vệ
- 16 Joshua InserraHậu vệ
- 18 Fabian MongeTiền vệ
- 23 Alexander BadolatoTiền vệ
- 27 Reno PiscopoTiền đạo
- 10 Bruno FornaroliTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Wellington Phoenix
[11] VSMelbourne Victory FC
[5] - 75Số lần tấn công120
- 45Tấn công nguy hiểm58
- 7Sút bóng22
- 2Sút cầu môn10
- 3Sút trượt5
- 2Cú sút bị chặn7
- 9Phạm lỗi8
- 5Phạt góc9
- 8Số lần phạt trực tiếp9
- 3Việt vị0
- 0Thẻ vàng2
- 45%Tỷ lệ giữ bóng55%
- 315Số lần chuyền bóng388
- 235Chuyền bóng chính xác290
- 8Cướp bóng13
- 7Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ
-
Wellington Phoenix
[11]Melbourne Victory FC
[5] - 56' Matthew Sheridan
Lukas Kelly-Heald
- 56' Hideki Ishige
Paulo Retre
- 56' Kazuki Nagasawa
Luke Brooke-Smith
- 56' Reno Piscopo
Ryan Teague
- 65' Alexander Badolato
Daniel Arzani
- 65' Brendan Hamill
Roderick Jefferson Goncalves Miranda
- 79' Paulo Retre
Nathan Barry Walker
- 80' Fabian Monge
Reno Piscopo
- 80' Bruno Fornaroli
Nikolaos Vergos
- 87' Isaac Hughes
Fin Conchie
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wellington Phoenix[11](Sân nhà) |
Melbourne Victory FC[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 5 | 1 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 5 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 1 | 0 |
Wellington Phoenix:Trong 58 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 3 trận(20%)
Melbourne Victory FC:Trong 64 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 10 trận,đuổi kịp 6 trận(60%)