- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 33 Patrick BeachThủ môn
- 2 Callum TalbotHậu vệ
- 22 German Ferreyra
Hậu vệ
- 27 Kai TrewinHậu vệ
- 16 Aziz BehichHậu vệ
- 13 Nathaniel Atkinson
Tiền vệ
- 21 Alessandro LopaneTiền vệ
- 35 Medin MemetiTiền vệ
- 30 Andreas KuenTiền vệ
- 23 Marco Tilio
Tiền vệ
- 17 Max Caputo
Tiền đạo
- 60 Lachie CharlesThủ môn
- 38 Harry PolitidisHậu vệ
- 6 Steven Peter Ugarkovic
Tiền vệ
- 41 Lawrence WongTiền vệ
- 47 Kavian RahmaniTiền đạo
- 10 Yonatan CohenTiền đạo
- 7 Mathew Leckie
Tiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
9' Asumah Abubakar-Ankra(Keegan Jelacic)
-
50' Austin Ludwik
57' Marco Tilio(German Ferreyra) 1-1
61' Max Caputo 2-1
69' Steven Peter Ugarkovic
- 2-2
69' Keegan Jelacic(Jacob Brazete)
85' German Ferreyra(Yonatan Cohen) 3-2
86' German Ferreyra
-
90' Samuel Klein
90+2' Mathew Leckie
-
90+2' Hosine Bility
90+4' Nathaniel Atkinson
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 3511
- 29 Matt ActonThủ môn
- 6 Austin Ludwik
Hậu vệ
- 15 Hosine Bility
Hậu vệ
- 8 Walid Adel ShourHậu vệ
- 19 Jack HingertTiền vệ
- 24 Samuel Klein
Tiền vệ
- 26 Jay O‘SheaTiền vệ
- 27 Ben HalloranTiền vệ
- 23 Keegan Jelacic
Tiền vệ
- 10 Florin BerenguerTiền vệ
- 11 Asumah Abubakar-Ankra
Tiền đạo
- 1 Macklin FrekeThủ môn
- 12 Lucas HerringtonHậu vệ
- 35 Louis ZabalaTiền vệ
- 47 James DurringtonTiền vệ
- 43 Adam ZimarinoTiền đạo
- 17 Nathan AmanatidisTiền đạo
- 18 Jacob BrazeteTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Melbourne City
[3] VSBrisbane Roar FC
[12] - 123Số lần tấn công83
- 88Tấn công nguy hiểm36
- 24Sút bóng3
- 7Sút cầu môn2
- 7Sút trượt0
- 10Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi7
- 5Phạt góc0
- 7Số lần phạt trực tiếp12
- 0Việt vị2
- 4Thẻ vàng3
- 65%Tỷ lệ giữ bóng35%
- 631Số lần chuyền bóng334
- 567Chuyền bóng chính xác263
- 14Cướp bóng10
- 0Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Melbourne City
[3]Brisbane Roar FC
[12] - 46' Callum Talbot
Steven Peter Ugarkovic
- 63' Nathan Amanatidis
Ben Halloran
- 63' Lucas Herrington
Austin Ludwik
- 63' Jacob Brazete
Florin Berenguer
- 72' Max Caputo
Yonatan Cohen
- 72' Andreas Kuen
Mathew Leckie
- 73' Louis Zabala
Walid Adel Shour
- 82' Alessandro Lopane
Lawrence Wong
- 82' Adam Zimarino
Asumah Abubakar-Ankra
- 90+5' Marco Tilio
Harry Politidis
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Melbourne City[3](Sân nhà) |
Brisbane Roar FC[12](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 2 | 1 | 1 |
Melbourne City:Trong 67 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 6 trận(42.86%)
Brisbane Roar FC:Trong 62 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 3 trận(13.64%)