- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Mitchell James LangerakThủ môn
- 16 Joshua InserraHậu vệ
- 21 Roderick Jefferson Goncalves MirandaHậu vệ
- 4 Lachlan JacksonHậu vệ
- 28 Kasey BosHậu vệ
- 7 Daniel Arzani
Tiền vệ
- 18 Fabian MongeTiền vệ
- 8 Zinedine MachachTiền vệ
- 17 Nishan Velupillay
Tiền vệ
- 27 Reno PiscopoTiền đạo
- 10 Bruno Fornaroli
Tiền đạo
- 25 Jack DuncanThủ môn
- 5 Brendan HamillHậu vệ
- 22 Joshua RawlinsHậu vệ
- 14 Jordi ValadonTiền vệ
- 23 Alexander Badolato
Tiền vệ
- 9 Nikolaos Vergos
Tiền đạo
- 19 Jing ReecTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
12' Jonny Yull(Ryan Kitto)
29' Daniel Arzani(Nishan Velupillay) 1-1
39' Nishan Velupillay(Zinedine Machach) 2-1
- 2-2
47' Archie Goodwin(Ethan Alagich)
-
50' Panagiotis Kikianis
- 2-3
57' Zach Paul John Clough
71' Daniel Arzani 3-3
78' Bruno Fornaroli
-
87' Zach Paul John Clough
88' Nikolaos Vergos(Joshua Rawlins) 4-3
90' Nikolaos Vergos(Nishan Velupillay) 5-3
90+8' Alexander Badolato
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4411
- 1 James DelianovThủ môn
- 20 Dylan PieriasHậu vệ
- 3 Bart VriendsHậu vệ
- 51 Panagiotis Kikianis
Hậu vệ
- 7 Ryan KittoHậu vệ
- 12 Jonny Yull
Tiền vệ
- 14 Jay BarnettTiền vệ
- 55 Ethan AlagichTiền vệ
- 42 Austin AyoubiTiền vệ
- 6 Stefan MaukTiền vệ
- 26 Archie Goodwin
Tiền đạo
- 40 Ethan CoxThủ môn
- 21 Javier Lopez RodriguezHậu vệ
- 8 Isaias SanchezTiền vệ
- 44 Ryan WhiteTiền vệ
- 10 Zach Paul John Clough
Tiền vệ
- 17 Ben FolamiTiền đạo
- 9 Luka JovanovicTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Melbourne Victory FC
[5] VSAdelaide United
[6] - 103Số lần tấn công86
- 35Tấn công nguy hiểm33
- 18Sút bóng11
- 9Sút cầu môn5
- 7Sút trượt3
- 2Cú sút bị chặn3
- 10Phạm lỗi9
- 4Phạt góc6
- 9Số lần phạt trực tiếp10
- 1Việt vị1
- 2Thẻ vàng2
- 57%Tỷ lệ giữ bóng43%
- 447Số lần chuyền bóng321
- 357Chuyền bóng chính xác226
- 11Cướp bóng15
- 2Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
Melbourne Victory FC
[5]Adelaide United
[6] - 46' Zach Paul John Clough
Austin Ayoubi
- 46' Isaias Sanchez
Jay Barnett
- 46' Lachlan Jackson
Brendan Hamill
- 62' Fabian Monge
Jordi Valadon
- 75' Reno Piscopo
Alexander Badolato
- 76' Luka Jovanovic
Archie Goodwin
- 85' Bruno Fornaroli
Nikolaos Vergos
- 85' Joshua Inserra
Joshua Rawlins
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Melbourne Victory FC[5](Sân nhà) |
Adelaide United[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 4 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 1 | 1 |
Melbourne Victory FC:Trong 66 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 7 trận(58.33%)
Adelaide United:Trong 66 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 6 trận(28.57%)