- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Harrison Devenish-MearesThủ môn
- 16 Joel KingHậu vệ
- 41 Alexandar PopovicHậu vệ
- 5 Alex GrantHậu vệ
- 4 Jordan Courtney-Perkins
Hậu vệ
- 11 Douglas Costa de Souza
Tiền vệ
- 24 Wataru KamijoTiền vệ
- 15 Leonardo de Souza SenaTiền vệ
- 17 Anthony CaceresTiền vệ
- 10 Joe LolleyTiền đạo
- 9 Patryk KlimalaTiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 21 Zachary de JesusHậu vệ
- 6 Corey HollmanTiền vệ
- 8 Anas OuahimTiền vệ
- 20 Tiago QuintalTiền vệ
- 7 Adrian SegecicTiền đạo
- 25 Jaiden KucharskiTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
5' Medin Memeti(Marco Tilio)
19' Jordan Courtney-Perkins
28' Jordan Courtney-Perkins(Douglas Costa de Souza) 1-1
- 1-2
35' Max Caputo(Marco Tilio)
39' Douglas Costa de Souza 2-2
-
45+5' Aziz Behich
-
60' Nathaniel Atkinson
- 2-3
61' Alessandro Lopane(Andreas Kuen)
-
79' Patrick Beach
-
87' Aurelio Vidmar
-
90+5' Lawrence Wong
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4222
- 33 Patrick Beach
Thủ môn
- 13 Nathaniel Atkinson
Hậu vệ
- 22 German FerreyraHậu vệ
- 26 Samuel SouprayenHậu vệ
- 16 Aziz Behich
Hậu vệ
- 21 Alessandro Lopane
Tiền vệ
- 27 Kai TrewinTiền vệ
- 35 Medin Memeti
Tiền vệ
- 23 Marco TilioTiền vệ
- 17 Max Caputo
Tiền đạo
- 30 Andreas KuenTiền đạo
- 38 Harry PolitidisHậu vệ
- 2 Callum TalbotHậu vệ
- 41 Lawrence Wong
Tiền vệ
- 19 Zane SchreiberTiền vệ
- 10 Yonatan CohenTiền đạo
- 47 Kavian RahmaniTiền đạo
- 60 Charles L.Thủ môn
Thống kê số liệu
-
Sydney FC
[7] VSMelbourne City
[4] - 99Số lần tấn công109
- 30Tấn công nguy hiểm50
- 17Sút bóng22
- 9Sút cầu môn10
- 6Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn6
- 8Phạm lỗi14
- 5Phạt góc4
- 14Số lần phạt trực tiếp8
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng4
- 53%Tỷ lệ giữ bóng47%
- 480Số lần chuyền bóng418
- 388Chuyền bóng chính xác332
- 13Cướp bóng15
- 7Cứu bóng7
Thay đổi cầu thủ
-
Sydney FC
[7]Melbourne City
[4] - 10' Leonardo de Souza Sena
Adrian Segecic
- 55' Joel King
Zachary de Jesus
- 64' Joe Lolley
Tiago Quintal
- 64' Patryk Klimala
Jaiden Kucharski
- 64' Alexandar Popovic
Corey Hollman
- 68' Kavian Rahmani
Medin Memeti
- 77' Harry Politidis
Max Caputo
- 77' Zane Schreiber
Alessandro Lopane
- 86' Yonatan Cohen
Marco Tilio
- 86' Lawrence Wong
Andreas Kuen
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sydney FC[7](Sân nhà) |
Melbourne City[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 7 | 11 | Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 2 | 2 | 0 |
Sydney FC:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)
Melbourne City:Trong 68 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 7 trận(46.67%)