- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4222
- 20 Lawrence ThomasThủ môn
- 2 Gabriel CleurHậu vệ
- 22 Anthony PantazopoulosHậu vệ
- 4 Alex BonetigHậu vệ
- 19 Jack ClisbyHậu vệ
- 25 Joshua BrillanteTiền vệ
- 18 Oscar PriestmanTiền vệ
- 21 Aydan Jonathan HammondTiền vệ
- 23 Bojidar Kraev
Tiền vệ
- 26 Brandon Borrello
Tiền đạo
- 7 Zachary SapsfordTiền đạo
- 30 Jordan HolmesThủ môn
- 3 Alex GersbachHậu vệ
- 13 Dean PelekanosTiền vệ
- 64 Juan Manuel Mata GarciaTiền vệ
- 14 Nicolas Milanovic
Tiền đạo
- 9 Marcus Antonsson
Tiền đạo
- 17 Jarrod CarluccioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

16' Bojidar Kraev
- 0-1
34' Nishan Velupillay(Reno Piscopo)
- 0-2
41' Reno Piscopo(Daniel Arzani)
44' Bojidar Kraev(Jack Clisby) 1-2
76' Brandon Borrello(Alex Gersbach) 2-2
84' Alen Stajcic
87' Nicolas Milanovic(Marcus Antonsson) 3-2
88' Nicolas Milanovic
90+4' Marcus Antonsson(Nicolas Milanovic) 4-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Mitchell James LangerakThủ môn
- 22 Joshua RawlinsHậu vệ
- 5 Brendan HamillHậu vệ
- 21 Roderick Jefferson Goncalves MirandaHậu vệ
- 28 Kasey BosHậu vệ
- 6 Ryan TeagueTiền vệ
- 14 Jordi ValadonTiền vệ
- 7 Daniel ArzaniTiền vệ
- 27 Reno Piscopo
Tiền vệ
- 17 Nishan Velupillay
Tiền vệ
- 10 Bruno FornaroliTiền đạo
- 30 Daniel GraskoskiThủ môn
- 4 Lachlan JacksonHậu vệ
- 3 Adama TraoreHậu vệ
- 8 Zinedine MachachTiền vệ
- 18 Fabian MongeTiền vệ
- 9 Nikolaos VergosTiền đạo
- 11 Clarismario Santos RodrigusTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Western Sydney Wanderers
[6] VSMelbourne Victory FC
[4] - 64Số lần tấn công87
- 59Tấn công nguy hiểm71
- 21Sút bóng18
- 9Sút cầu môn9
- 7Sút trượt4
- 5Cú sút bị chặn5
- 7Phạm lỗi9
- 3Phạt góc8
- 9Số lần phạt trực tiếp7
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng0
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 352Số lần chuyền bóng446
- 278Chuyền bóng chính xác366
- 13Cướp bóng15
- 7Cứu bóng5
Thay đổi cầu thủ
-
Western Sydney Wanderers
[6]Melbourne Victory FC
[4] - 46' Adama Traore
Kasey Bos
- 46' Aydan Jonathan Hammond
Nicolas Milanovic
- 61' Jack Clisby
Alex Gersbach
- 61' Zachary Sapsford
Marcus Antonsson
- 61' Clarismario Santos Rodrigus
Reno Piscopo
- 61' Zinedine Machach
Daniel Arzani
- 73' Nikolaos Vergos
Bruno Fornaroli
- 86' Oscar Priestman
Juan Manuel Mata Garcia
- 90+3' Brandon Borrello
Jarrod Carluccio
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Western Sydney Wanderers[6](Sân nhà) |
Melbourne Victory FC[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 2 | 8 | 4 | Tổng số bàn thắng | 5 | 0 | 5 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 |
Western Sydney Wanderers:Trong 59 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 4 trận(25%)
Melbourne Victory FC:Trong 66 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 7 trận(58.33%)