- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Harrison Devenish-MearesThủ môn
- 16 Joel KingHậu vệ
- 23 Rhyan Grant
Hậu vệ
- 5 Alex GrantHậu vệ
- 4 Jordan Courtney-PerkinsHậu vệ
- 7 Adrian Segecic
Tiền vệ
- 15 Leonardo de Souza SenaTiền vệ
- 6 Corey HollmanTiền vệ
- 17 Anthony CaceresTiền vệ
- 10 Joe LolleyTiền đạo
- 9 Patryk KlimalaTiền đạo
- 30 Gus HoefslootThủ môn
- 20 Tiago QuintalTiền vệ
- 24 Wataru KamijoTiền vệ
- 37 Will KennedyTiền vệ
- 11 Douglas Costa de SouzaTiền đạo
- 25 Jaiden KucharskiTiền đạo
- 31 Jaushua SotirioTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

8' Adrian Segecic(Joe Lolley) 1-0
- 1-1
40' Kosta Barbarouses(Francisco de Oliveira Geraldes)
-
82' Alex Rufer
82' Rhyan Grant
-
82' Kosta Barbarouses
-
90+5' Corban Piper
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 532
- 1 Joshua OluwayemiThủ môn
- 6 Tim PayneHậu vệ
- 15 Isaac HughesHậu vệ
- 4 Scott WoottonHậu vệ
- 27 Matthew SheridanHậu vệ
- 19 Sam SuttonHậu vệ
- 8 Paulo RetreTiền vệ
- 14 Alex Rufer
Tiền vệ
- 18 Lukas Kelly-HealdTiền vệ
- 7 Kosta Barbarouses
Tiền đạo
- 12 Francisco de Oliveira GeraldesTiền đạo
- 35 Dublin BoonThủ môn
- 3 Corban Piper
Hậu vệ
- 25 Kazuki NagasawaTiền vệ
- 29 Luke Brooke-SmithTiền vệ
- 9 Hideki IshigeTiền đạo
- 17 Gabriel Sloane-RodriguesTiền đạo
- 41 Nathan Barry WalkerTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sydney FC
[7] VSWellington Phoenix
[11] - 112Số lần tấn công63
- 74Tấn công nguy hiểm36
- 21Sút bóng4
- 7Sút cầu môn1
- 7Sút trượt1
- 7Cú sút bị chặn2
- 7Phạm lỗi11
- 5Phạt góc2
- 11Số lần phạt trực tiếp7
- 0Việt vị6
- 1Thẻ vàng3
- 72%Tỷ lệ giữ bóng28%
- 644Số lần chuyền bóng253
- 569Chuyền bóng chính xác172
- 13Cướp bóng4
- 0Cứu bóng6
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sydney FC[7](Sân nhà) |
Wellington Phoenix[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 7 | 11 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 4 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 3 | 2 |
Sydney FC:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)
Wellington Phoenix:Trong 58 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 3 trận(17.65%)