- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 12 Harrison Devenish-MearesThủ môn
- 23 Rhyan Grant
Hậu vệ
- 21 Zachary de Jesus
Hậu vệ
- 42 Jordan Courtney-Perkins
Hậu vệ
- 3 Kyle Reilly ShawHậu vệ
- 15 Leonardo de Souza SenaTiền vệ
- 6 Corey HollmanTiền vệ
- 10 Joe Lolley
Tiền vệ
- 8 Anas OuahimTiền vệ
- 17 Anthony Caceres
Tiền vệ
- 9 Patryk Klimala
Tiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 24 Wataru KamijoTiền vệ
- 37 Will KennedyTiền vệ
- 20 Tiago QuintalTiền vệ
- 25 Jaiden KucharskiTiền đạo
- 7 Adrian Segecic
Tiền đạo
- 11 Douglas Costa de SouzaTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

18' Zachary de Jesus
36' Joe Lolley(Patryk Klimala) 1-0
45' Ufuk Talay
46' Patryk Klimala(Joe Lolley) 2-0
- 2-1
49' Dylan Pierias(Zach Paul John Clough)
56' Rhyan Grant
-
57' Jay Barnett
61' Jordan Courtney-Perkins
75' Adrian Segecic(Leonardo de Souza Sena) 3-1
83' Anthony Caceres(Adrian Segecic) 4-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 40 Ethan CoxThủ môn
- 20 Dylan Pierias
Hậu vệ
- 3 Bart VriendsHậu vệ
- 51 Panagiotis KikianisHậu vệ
- 62 Fabian TalladiraHậu vệ
- 55 Ethan AlagichTiền vệ
- 14 Jay Barnett
Tiền vệ
- 10 Zach Paul John CloughTiền vệ
- 6 Stefan MaukTiền vệ
- 12 Jonny YullTiền vệ
- 26 Archie GoodwinTiền đạo
- 60 Oscar PageThủ môn
- 8 Isaias SanchezTiền vệ
- 44 Ryan WhiteTiền vệ
- 27 Joshua CavalloTiền vệ
- 19 Yaya DukulyTiền đạo
- 9 Luka JovanovicTiền đạo
- 42 Austin AyoubiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Sydney FC
[7] VSAdelaide United
[2] - 108Số lần tấn công90
- 48Tấn công nguy hiểm40
- 19Sút bóng15
- 7Sút cầu môn7
- 9Sút trượt7
- 3Cú sút bị chặn1
- 12Phạm lỗi5
- 9Phạt góc5
- 5Số lần phạt trực tiếp12
- 1Việt vị3
- 3Thẻ vàng1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 511Số lần chuyền bóng426
- 426Chuyền bóng chính xác355
- 9Cướp bóng13
- 6Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Sydney FC[7](Sân nhà) |
Adelaide United[2](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 4 | 6 | 8 | Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 5 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 1 |
Sydney FC:Trong 72 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
Adelaide United:Trong 66 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 6 trận(31.58%)