- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 1 Ryan ScottThủ môn
- 4 Phillip Cancar
Hậu vệ
- 17 Kostandinos GrozosHậu vệ
- 33 Mark NattaHậu vệ
- 23 Daniel Wilmering
Hậu vệ
- 39 Thomas AquilinaTiền vệ
- 37 Lachlan BaylissTiền vệ
- 19 Callum TimminsTiền vệ
- 13 Clayton John Taylor
Tiền vệ
- 7 Eli AdamsTiền đạo
- 22 Ben GibsonTiền đạo
- 21 Noah JamesThủ môn
- 44 Ben Van DorssenHậu vệ
- 27 Nathan GrimaldiHậu vệ
- 28 Will DobsonTiền vệ
- 29 Justin VidicTiền đạo
- 10 Wellissol Santos de OliveiraTiền đạo
- 45 Christian BraccoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

31' Daniel Wilmering
45' Aaron Gurd 1-0
59' Phillip Cancar
-
64' Hayden Matthews
-
69' Anthony Caceres
72' Clayton John Taylor(Thomas Aquilina) 2-0
- 2-1
78' Joe Lolley(Anthony Caceres)
- 2-2
89' Anthony Caceres
-
90+4' Zachary de Jesus
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4321
- 12 Harrison Devenish-MearesThủ môn
- 23 Rhyan GrantHậu vệ
- 5 Hayden Matthews
Hậu vệ
- 3 Aaron Gurd
Hậu vệ
- 4 Jordan Courtney-PerkinsHậu vệ
- 17 Anthony Caceres
Tiền vệ
- 6 Corey HollmanTiền vệ
- 7 Adrian SegecicTiền vệ
- 10 Joe Lolley
Tiền vệ
- 8 Anas OuahimTiền vệ
- 9 Patryk KlimalaTiền đạo
- 1 Andrew RedmayneThủ môn
- 16 Joel KingHậu vệ
- 21 Zachary de Jesus
Hậu vệ
- 24 Wataru KamijoTiền vệ
- 20 Tiago QuintalTiền vệ
- 13 Patrick WoodTiền đạo
- 25 Jaiden KucharskiTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Newcastle Jets FC
[11] VSSydney FC
[9] - 100Số lần tấn công98
- 45Tấn công nguy hiểm39
- 9Sút bóng12
- 2Sút cầu môn4
- 3Sút trượt6
- 4Cú sút bị chặn2
- 10Phạm lỗi16
- 7Phạt góc3
- 16Số lần phạt trực tiếp10
- 2Việt vị0
- 2Thẻ vàng3
- 49%Tỷ lệ giữ bóng51%
- 483Số lần chuyền bóng524
- 419Chuyền bóng chính xác447
- 14Cướp bóng15
- 2Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Newcastle Jets FC
[11]Sydney FC
[9] - 46' Joel King
Jordan Courtney-Perkins
- 73' Jaiden Kucharski
Adrian Segecic
- 73' Patrick Wood
Patryk Klimala
- 74' Zachary de Jesus
Aaron Gurd
- 81' Ben Gibson
Will Dobson
- 84' Lachlan Bayliss
Christian Bracco
- 84' Clayton John Taylor
Wellissol Santos de Oliveira
- 85' Tiago Quintal
Anas Ouahim
- 90' Eli Adams
Justin Vidic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Newcastle Jets FC[11](Sân nhà) |
Sydney FC[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 0 |
Newcastle Jets FC:Trong 56 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 4 trận(18.18%)
Sydney FC:Trong 70 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 7 trận(33.33%)