- A-League Men
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 33 Patrick BeachThủ môn
- 13 Nathaniel AtkinsonHậu vệ
- 27 Kai TrewinHậu vệ
- 26 Samuel SouprayenHậu vệ
- 16 Aziz BehichHậu vệ
- 10 Yonatan CohenTiền vệ
- 6 Steven Peter UgarkovicTiền vệ
- 8 James JeggoTiền vệ
- 38 Harry PolitidisTiền vệ
- 35 Medin Memeti
Tiền đạo
- 30 Andreas KuenTiền đạo
- 1 Jamie YoungThủ môn
- 2 Callum TalbotHậu vệ
- 22 German FerreyraHậu vệ
- 19 Zane Schreiber
Tiền vệ
- 20 Arion SulemaniTiền vệ
- 46 Benjamin MazzeoTiền đạo
- 47 Kavian RahmaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
13' Finn McKenlay
18' Medin Memeti(Andreas Kuen) 1-0
- 1-1
53' Luis Guillermo May Bartesaghi(Francis De Vries)
-
59' Callan Elliot
79' Nando Pijnaker 2-1
90+3' Zane Schreiber
- 2-2
90+5' Neyder Stiven Moreno Betancur
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 442
- 12 Alex PaulsenThủ môn
- 17 Callan Elliot
Hậu vệ
- 2 Hiroki SakaiHậu vệ
- 4 Nando Pijnaker
Hậu vệ
- 15 Francis De VriesHậu vệ
- 27 Logan RogersonTiền vệ
- 18 Finn McKenlay
Tiền vệ
- 28 Luis Felipe GallegosTiền vệ
- 14 Liam GillionTiền vệ
- 10 Luis Guillermo May Bartesaghi
Tiền đạo
- 22 Jake BrimmerTiền đạo
- 1 Michael WoudThủ môn
- 5 Tommy SmithHậu vệ
- 16 Adama CoulibalyHậu vệ
- 3 Scott GallowayHậu vệ
- 8 Luis ToomeyTiền vệ
- 25 Neyder Stiven Moreno Betancur
Tiền vệ
- 9 Max MataTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Melbourne City
[4] VSAuckland FC
[1] - 118Số lần tấn công81
- 38Tấn công nguy hiểm43
- 9Sút bóng11
- 4Sút cầu môn3
- 3Sút trượt6
- 2Cú sút bị chặn2
- 15Phạm lỗi9
- 3Phạt góc3
- 9Số lần phạt trực tiếp15
- 2Việt vị2
- 1Thẻ vàng2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
- 440Số lần chuyền bóng369
- 350Chuyền bóng chính xác285
- 13Cướp bóng12
- 1Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Melbourne City
[4]Auckland FC
[1] - 46' Neyder Stiven Moreno Betancur
Finn McKenlay
- 67' Harry Politidis
Benjamin Mazzeo
- 67' James Jeggo
Zane Schreiber
- 83' Medin Memeti
Arion Sulemani
- 84' Yonatan Cohen
Callum Talbot
- 84' Max Mata
Liam Gillion
- 84' Luis Toomey
Logan Rogerson
- 84' Scott Galloway
Francis De Vries
- 90+1' Tommy Smith
Callan Elliot
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Melbourne City[4](Sân nhà) |
Auckland FC[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 0 | 1 | 0 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 0 | 1 | 0 | 1 |
Melbourne City:Trong 68 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 10 trận(58.82%)
Auckland FC:Trong 6 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 0 trận,đuổi kịp 0 trận()