- Indonesia Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 30 Miswar Saputra
Thủ môn
- 22 Ibrahim SanjayaHậu vệ
- 3 Pedro Filipe Tinoco MonteiroHậu vệ
- 44 NurdiansyahHậu vệ
- 45 Muhammad Taufik HidayatHậu vệ
- 4 Jordy Wehrmann
Tiền vệ
- 36 Ilhamsyah
Tiền vệ
- 10 Iran da Conceicao Goncalves JuniorTiền vệ
- 25 Riski AfrisalTiền đạo
- 95 Miljan Skrbic
Tiền đạo
- 33 Koko Ari ArayaTiền đạo
- 26 Aditya HarlanThủ môn
- 68 Ahmad RusadiHậu vệ
- 28 Kartika VedhayantoHậu vệ
- 42 Feby RamzyTiền vệ
- 77 Sandi ArtaTiền vệ
- 18 Muhammad KemaluddinTiền vệ
- 24 Taufany MuslihuddinTiền vệ
- 70 Brayan Edinson Angulo Mosquera
Tiền vệ
- 99 Youssef Ezzejjari LhasnaouiTiền đạo
- 19 Hanis Saghara PutraTiền đạo
- 17 Andi IrfanTiền đạo
- 41 Febrian TriyantoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
19' Muhammad Ferarri
-
40' Muhammad Ferarri
42' Miljan Skrbic 1-0
-
45+5' Hanif Sjahbandi
-
49' Rio Fahmi
69' Ilhamsyah
89' Jordy Wehrmann
-
90+1' Aditya Warman
90+1' Miswar Saputra
90+6' Brayan Edinson Angulo Mosquera
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 1 Carlos Eduardo Soares MotaThủ môn
- 41 Muhammad Ferarri
Hậu vệ
- 23 Hansamu Yama PranataHậu vệ
- 17 Ondrej KudelaHậu vệ
- 55 Pablo AndradeHậu vệ
- 8 Syahrian AbimanyuTiền vệ
- 19 Hanif Sjahbandi
Tiền vệ
- 2 Rio Fahmi
Tiền vệ
- 58 Rayhan HannanTiền vệ
- 7 Ryo MatsumuraTiền vệ
- 9 Marko SimicTiền đạo
- 26 Andritany ArdhiyasaThủ môn
- 33 Akbar ArjunsyahHậu vệ
- 11 Firza AndikaHậu vệ
- 15 Raka CahyanaTiền vệ
- 24 Resky Fandi WitriawanTiền vệ
- 77 Dony Tri PamungkasTiền vệ
- 36 Aditya Warman
Tiền vệ
- 78 Witan SulaemanTiền đạo
- 69 Yandi Sofyan MunawarTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Madura United FC
[16] VSPersija Jakarta
[4] - 108Số lần tấn công89
- 51Tấn công nguy hiểm56
- 2Sút bóng1
- 2Sút cầu môn1
- 10Phạm lỗi16
- 4Phạt góc6
- 4Thẻ vàng4
- 0Thẻ đỏ1
- 48%Tỷ lệ giữ bóng52%
- 385Số lần chuyền bóng417
- 325Chuyền bóng chính xác346
- 1Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
Madura United FC
[16]Persija Jakarta
[4] - 41' Koko Ari Araya
Brayan Edinson Angulo Mosquera
- 44' Dony Tri Pamungkas
Marko Simic
- 64' Nurdiansyah
Andi Irfan
- 65' Riski Afrisal
Ahmad Rusadi
- 65' Miljan Skrbic
Youssef Ezzejjari Lhasnaoui
- 74' Aditya Warman
Syahrian Abimanyu
- 74' Witan Sulaeman
Rayhan Hannan
- 82' Yandi Sofyan Munawar
Pablo Andrade
- 89' Iran da Conceicao Goncalves Junior
Taufany Muslihuddin