- Indonesia Liga 1
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 4231
- 31 Lucas Henrique FrigeriThủ môn
- 19 Achmad SyarifHậu vệ
- 5 Thales Natanael Lira de Matos
Hậu vệ
- 6 Julian GuevaraHậu vệ
- 87 Johan Ahmad FariziHậu vệ
- 8 Arkhan FikriTiền vệ
- 32 Gildson Pablo de Oliveira Silva
Tiền vệ
- 72 Bayu Setiawan
Tiền vệ
- 11 Charles Lokolingoy
Tiền vệ
- 27 Dedik Setiawan
Tiền vệ
- 94 Dalberto Luan Belo
Tiền đạo
- 95 Andrian CasvariThủ môn
- 20 Choi Bo KyungHậu vệ
- 96 Iksan LestaluhuHậu vệ
- 12 Muhammad Rifad MarasabessyHậu vệ
- 23 Muhammad RifaiHậu vệ
- 18 Brandon Marsel ScheunemannHậu vệ
- 24 Muhammad Rafli
Tiền vệ
- 67 Shulton FajarTiền vệ
- 13 Samuel BalinsaTiền vệ
- 7 Tito HamzahTiền đạo
- 30 Salim Akbar Tuharea
Tiền đạo
- 41 Dendi SantosoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
8' Yuswanto Aditya
-
14' Lucas Morelatto da Cruz
24' Dalberto Luan Belo(Julian Guevara) 1-0
29' Dedik Setiawan(Charles Lokolingoy) 2-0
33' Bayu Setiawan
- 2-1
36' Henry Matias Mier
40' Charles Lokolingoy(Bayu Setiawan) 3-1
50' Thales Natanael Lira de Matos
-
69' Jaime Moreno
75' Salim Akbar Tuharea 4-1
79' Gildson Pablo de Oliveira Silva
- 4-2
84' Eksel Runtukahu(Rizky Pora)
90+5' Muhammad Rafli
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Đội hình thi đấuFormation: 433
- 1 NorhalidThủ môn
- 24 Aditiya DaffaHậu vệ
- 3 Yuswanto Aditya
Hậu vệ
- 4 Anderson do Nascimento CarneiroHậu vệ
- 22 Novan Setyo SasongkoHậu vệ
- 6 Tegar InfantriTiền vệ
- 5 Henry Matias Mier
Tiền vệ
- 13 Bayu PradanaTiền vệ
- 8 Lucas Morelatto da Cruz
Tiền đạo
- 9 Jaime Moreno
Tiền đạo
- 31 Murilo Otavio MendesTiền đạo
- 95 Gale Trisna PrakastiwiThủ môn
- 86 Satria TamaThủ môn
- 77 Moon Ji SungHậu vệ
- 29 Iqbal GwijanggeHậu vệ
- 36 Renan AlvesHậu vệ
- 17 Ferdiansyah FerdiansyahTiền vệ
- 98 Eksel Runtukahu
Tiền đạo
- 71 Aimar IskandarTiền đạo
- 2 Amiruddin Bagus Kahfi AlfikriTiền đạo
- 20 Amiruddin Bagus Kahfi AlfikriTiền đạo
- 26 Rizky PoraTiền đạo
- 18 Natanael Siringo RingoTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Arema Malang
[9] VSBarito Putera
[13] - 96Số lần tấn công97
- 53Tấn công nguy hiểm59
- 7Sút bóng3
- 7Sút cầu môn3
- 16Phạm lỗi19
- 3Phạt góc2
- 3Thẻ vàng3
- 1Thẻ đỏ0
- 46%Tỷ lệ giữ bóng54%
- 325Số lần chuyền bóng385
- 267Chuyền bóng chính xác312
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Arema Malang
[9]Barito Putera
[13] - 46' Moon Ji Sung
Novan Setyo Sasongko
- 46' Rizky Pora
Tegar Infantri
- 57' Bayu Setiawan
Choi Bo Kyung
- 61' Amiruddin Bagus Kahfi Alfikri
Aditiya Daffa
- 61' Natanael Siringo Ringo
Yuswanto Aditya
- 70' Charles Lokolingoy
Samuel Balinsa
- 70' Dedik Setiawan
Salim Akbar Tuharea
- 82' Eksel Runtukahu
Henry Matias Mier
- 90+5' Dalberto Luan Belo
Dendi Santoso
- 90+5' Arkhan Fikri
Muhammad Rafli