- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
11' Kamer Qaka
31' Memetriza Hamza
-
40' Reshat Ramadani
-
45' Mevlan Adili
51' Sava Radic 1-0
63' Marjan Radeski 2-0
68' Sava Radic 3-0
-
79' Vane Krstevski
-
79' Zija Merdjani
82' Sava Radic
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Struga Trim-Lum
[5] VSKF Shkendija
[1] - 79Số lần tấn công87
- 33Tấn công nguy hiểm43
- 2Thẻ vàng5
- 43%Tỷ lệ giữ bóng57%
Thay đổi cầu thủ
-
FC Struga Trim-Lum
[5]KF Shkendija
[1] - 58' Fiton Ademi
Florent Ramadani
- 58' Vane Krstevski
Fabrice Tamba
- 67' Pape Fall
Nikola Vlajkovic
- 69' Lorik Kaba
Adenis Shala
- 69' Adamu Ibrahim Alhassan
Kamer Qaka
- 75' Marjan Radeski
Olanrewaju Muhammed Kehinde
- 75' Besart Krivanjeva
Kircs Ristevski
- 75' Bojan Ilievski
Ard Kasami
- 81' Anes Meliqi
Mevlan Adili
- 88' Memetriza Hamza
Shaban Zenku
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Struga Trim-Lum[5](Sân nhà) |
KF Shkendija[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 6 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 4 | 1 |
FC Struga Trim-Lum:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 3 trận(15%)
KF Shkendija:Trong 101 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 7 trận(46.67%)