- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
21' Almir Cubara
-
32' Aleksandar Varelovski
-
34' Oliver Stoimenovski
35' Adamu Ibrahim Alhassan 1-0
-
79' Filip Mihaljevic
82' Amir Nuhija
84' Amir Nuhija
90+3' Fiton Ademi
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
KF Shkendija
[1] VSFK Tikves Kavadarci
[10] - 107Số lần tấn công84
- 95Tấn công nguy hiểm38
- 3Thẻ vàng4
- 1Thẻ đỏ0
- 66%Tỷ lệ giữ bóng34%
Thay đổi cầu thủ
-
KF Shkendija
[1]FK Tikves Kavadarci
[10] - 46' David Manasievski
Rustu Jonus
- 56' Daniel Milovanovikj
Kristijan Stojkoski
- 56' Danail Tasev
Milovan Petrovic
- 56' Martin Stojanov
Arbi Vosha
- 60' Filip Mihaljevic
Aleksandar Mishov
- 62' Adenis Shala
Fabrice Tamba
- 62' Kamer Qaka
Florent Ramadani
- 78' Vane Krstevski
Liridon Latifi
- 78' Adamu Ibrahim Alhassan
Amir Nuhija
- 87' Besart Ibraimi
Fiton Ademi
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
KF Shkendija[1](Sân nhà) |
FK Tikves Kavadarci[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 8 | 6 | 7 | 4 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 0 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 0 | 2 |
KF Shkendija:Trong 100 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 15 trận,đuổi kịp 7 trận(46.67%)
FK Tikves Kavadarci:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 24 trận,đuổi kịp 7 trận(29.17%)