- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
15' Michał Nalepa
- 0-2
28' Metehan Mimaroğlu
- 0-3
40' Léo Gaúcho
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
MKE Ankaragucu[16](Sân nhà) |
Genclerbirligi[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 5 | 5 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 5 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 4 | 0 |
MKE Ankaragucu:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
Genclerbirligi:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)