- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 31 Erce KardeslerThủ môn
- 21 Mehmet YesilHậu vệ
- 15 Ugur GezerHậu vệ
- 19 Omer BayramHậu vệ
- 10 Cekdar OrhanTiền vệ
- 7 Mehmet Murat UcarTiền vệ
- 18 Sinan KurtTiền vệ
- 71 Andre Biyogo PokoTiền vệ
- 25 Charly KeitaTiền đạo
- 27 Daniel Moreno MosqueraTiền đạo
- 20 Bobby AdekanyeTiền đạo
- 96 Veysel SapanThủ môn
- 5 Mirac AcerHậu vệ
- 4 Veli CetinHậu vệ
- 35 Alberk KocHậu vệ
- 24 Alaettin Batuhan TurHậu vệ
- 22 Dogan Can DavasTiền vệ
- 77 Mert Mirac AltintasTiền đạo
- 8 Bruno Miguel Ponces LourencoTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-0
28' Metehan Mimaroğlu
- 0-1
41' Amilton
79' Yohan Cassubie 1-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 424
- 18 Erhan ErenturkThủ môn
- 12 Oguzhan BerberHậu vệ
- 15 Zan ZuzekHậu vệ
- 88 Firatcan UzumHậu vệ
- 90 Sinan OsmanogluHậu vệ
- 16 Adem Eren KabakTiền vệ
- 14 Michal NalepaTiền vệ
- 10 Jorge Samuel Figueiredo FernandesTiền đạo
- 7 Metehan MimarogluTiền đạo
- 89 Amilton Minervino da SilvaTiền đạo
- 9 Daniel PopaTiền đạo
- 13 Orkun OzdemirThủ môn
- 24 Alperen BabacanHậu vệ
- 25 Umut IslamogluHậu vệ
- 6 Rahman Bugra CagiranTiền vệ
- 61 Ensar KemalogluTiền vệ
- 20 Mikail OkyarTiền vệ
- 99 Leo GauchoTiền đạo
- 19 Sami AltiparmakTiền đạo
- 8 Samed OnurTiền đạo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Amedspor[9](Sân nhà) |
Genclerbirligi[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 3 | 8 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 6 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 4 | 0 |
Amedspor:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)
Genclerbirligi:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 21 trận,đuổi kịp 8 trận(38.1%)