- Saudi Pro League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 343
- 1 Florin NitaThủ môn
- 3 Abdelkader BedraneHậu vệ
- 5 Tareq AbdullahHậu vệ
- 87 Mohammed Al-KhaibariHậu vệ
- 20 Dhari Sayyar Al-AnaziTiền vệ
- 6 Faisal Al-SubianiTiền vệ
- 32 Nicolae StanciuTiền vệ
- 51 Ramzi Solan
Tiền vệ
- 18 Ahmed HarisiTiền đạo
- 80 Habib Diallo
Tiền đạo
- 94 Meshari Al-NemerTiền đạo
- 97 Amin BukhariThủ môn
- 12 Sanousi Mohammed Al HawsawiHậu vệ
- 4 Noor Al-RashidiHậu vệ
- 13 Abdulrahman Al-ObaidHậu vệ
- 95 Ayman FallatahTiền vệ
- 23 Jawad Al-HassanTiền đạo
- 90 Hazzaa Ahmed Al-GhamdiTiền đạo
- 17 Abdullah AlmogrenTiền đạo
- 7 Rayan Mansour Al-QahtaniTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
81' Julian Andres Quinones
-
90+4' Nahitan Michel Nandez Acosta
-
90+7' Turki Al-Ammar
90+8' Noor Al Rashidi
90+8' Ramzi Solan
-
90+10' Othman Alothma
90+11' Habib Diallo 1-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 3412
- 1 Koen CasteelsThủ môn
- 4 Jehad ThakriHậu vệ
- 6 Jose Ignacio Fernandez Iglesias, NachoHậu vệ
- 17 Pedro Gaston Alvarez SosaHậu vệ
- 2 Mohammed AboulshamatTiền vệ
- 8 Nahitan Michel Nandez Acosta
Tiền vệ
- 5 Ezequiel FernandezTiền vệ
- 7 Turki Al-Ammar
Tiền vệ
- 88 Cameron PuertasTiền vệ
- 10 Pierre Emerick AubameyangTiền đạo
- 33 Julian Andres Quinones
Tiền đạo
- 28 Ahmed Al KassarThủ môn
- 24 Mohammed QasemHậu vệ
- 87 Qasem LajamiHậu vệ
- 40 Ibrahim MahnashiTiền vệ
- 14 Saif RashadTiền vệ
- 15 Husain Al MonassarTiền vệ
- 39 Abdulrahman AldosariTiền vệ
- 11 Ali HazaziTiền vệ
- 66 Abdulaziz Al-OthmanTiền đạo
Thống kê số liệu
-
Damac FC
[13] VSAl-Qadsiah FC
[3] - 66Số lần tấn công133
- 12Tấn công nguy hiểm65
- 6Sút bóng14
- 1Sút cầu môn4
- 2Sút trượt4
- 3Cú sút bị chặn6
- 7Phạm lỗi19
- 0Phạt góc8
- 19Số lần phạt trực tiếp7
- 6Việt vị0
- 2Thẻ vàng4
- 40%Tỷ lệ giữ bóng60%
- 374Số lần chuyền bóng529
- 287Chuyền bóng chính xác469
- 17Cướp bóng7
- 4Cứu bóng0
Thay đổi cầu thủ