- Saudi Pro League
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 34 Marcelo GroheThủ môn
- 24 Abdullah Al-HawsawiHậu vệ
- 70 Mohammed Yahya JahfaliHậu vệ
- 23 Norbert GyomberHậu vệ
- 27 Hamdan Al-ShammraniHậu vệ
- 96 Kevin N‘Doram
Tiền vệ
- 15 Aliou DiengTiền vệ
- 22 Hammam Al HammamiTiền vệ
- 8 Abdulrahman Al Safari
Tiền vệ
- 9 Myziane Maolida
Tiền vệ
- 18 Jackson Muleka
Tiền đạo
- 30 Mohammed Mazyad Al-ShammariThủ môn
- 7 Sultan Al-ShahriHậu vệ
- 12 Hassan Al-AsmariHậu vệ
- 6 Ambrose OchigboTiền vệ
- 11 Mohammed SawaanTiền vệ
- 20 Bassem Al AriniTiền đạo
- 99 Majed KhalifaTiền đạo
- 45 Abdulfattah Tawfiq AsiriTiền đạo
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
8' Mohamed Sherif
-
14' Marcel Tisserand
16' Jackson Muleka 1-1
-
41' Thomas Murg
42' Myziane Maolida 2-1
67' Abdulrahman Al Safari
85' Kevin N'Doram
-
90' Khalid Al Samiri
-
90+2' Saleh Aboulshamat
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
- Giải thích màu sắc:
-
Màu đỏ: cầu thủ trong đội hình chính thức
Màu xanh lam: cầu thủ dự bị
Màu đen: cầu thủ bị đình chỉ
Màu xám: cầu thủ bị chấn thương
Màu xanh lá cây: cầu thủ vắng mặt vì lý do khác
Số áoTên cầu thủVị trí
- Dự đoán đội hìnhFormation: 4231
- 23 Ibrahim SehicThủ môn
- 39 Saeed Al-HamslHậu vệ
- 32 Marcel Tisserand
Hậu vệ
- 3 Mohammed Al KhabraniHậu vệ
- 5 Pedro Miguel Braga RebochoHậu vệ
- 15 Mansour HamziTiền vệ
- 18 Murad Al-HawsawiTiền vệ
- 47 Saleh Aboulshamat
Tiền vệ
- 17 Konstantinos FortounisTiền vệ
- 10 Fabio Santos MartinsTiền vệ
- 11 Abdullah Al-SalemTiền đạo
- 22 Raed OzaybiThủ môn
- 14 Ali Al-ShaafiHậu vệ
- 20 Abdullah Al-FahadHậu vệ
- 33 Bander Al-MutairiHậu vệ
- 19 Mohammed Al-AbdullahTiền vệ
- 8 Khaled Al SumairiTiền vệ
- 9 Mohamed Sherif
Tiền đạo
Thống kê số liệu
-
Al Kholood
[12] VSAl Khaleej
[9] - 82Số lần tấn công109
- 48Tấn công nguy hiểm60
- 7Sút bóng11
- 4Sút cầu môn4
- 1Sút trượt7
- 2Cú sút bị chặn0
- 18Phạm lỗi13
- 4Phạt góc5
- 13Số lần phạt trực tiếp18
- 2Việt vị3
- 2Thẻ vàng4
- 38%Tỷ lệ giữ bóng62%
- 326Số lần chuyền bóng529
- 257Chuyền bóng chính xác448
- 10Cướp bóng15
- 3Cứu bóng2