- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

29' Prasse 1-0
- 1-1
66' Sternberg
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
SV Meppen[9](Sân nhà) |
SV Todesfelde[16](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 11 | 5 | 12 | 1 | Tổng số bàn thắng | 1 | 2 | 1 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 9 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 2 | 0 | 2 |
SV Meppen:Trong 87 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 4 trận(17.39%)
SV Todesfelde:Trong 40 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 3 trận(21.43%)