- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

25' Gor Lulukyan 1-0
- 1-1
28' David Hakobyan
31' Moussa Kante
-
42' Argishti Petrosyan
-
69' Karlen Hovhannisyan
-
77' Argishti Petrosyan
83' Moussa Kante
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Ararat Yerevan
[9] VSBKMA
[7] - 87Số lần tấn công85
- 36Tấn công nguy hiểm29
- 11Sút bóng6
- 4Sút cầu môn2
- 7Sút trượt4
- 1Phạt góc4
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 51%Tỷ lệ giữ bóng49%
- 1Cứu bóng3
Thay đổi cầu thủ
-
Ararat Yerevan
[9]BKMA
[7] - 46' Misak Hakobyan
Levon Bashoyan
- 58' Suren Tsarukyan
Mher Tarloyan
- 67' Hamlet Sargsyan
Alyosha Khachatryan
- 67' Karlen Hovhannisyan
Aram Khamoyan
- 70' Malick Aziz Berte
Bah K.
- 70' Evouna M.
Rayane Mzoughi
- 70' Christopher Boniface
Marc Tsongui
- 81' Artur Askaryan
Narek Hovhannisyan
- 81' Gor Lulukyan
Alen Mkrtchyan
- 90+4' Clinton Dombila
Volodya Samsonyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Ararat Yerevan[9](Sân nhà) |
BKMA[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 2 | 0 | 2 | Tổng số bàn thắng | 3 | 7 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 0 | 1 |
Ararat Yerevan:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 3 trận(11.11%)
BKMA:Trong 76 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 3 trận(10%)