- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
33' Marius Noubissi(Eric Ocansey) 1-0
38' Jose Junior Julio Bueno
40' Tenton Yenne 2-0
42' Ambartsumyan Armen
-
66' Haggai Katoh
-
89' Annan Mensah
90+3' Mathew Tegiri Gbomadu(Ambartsumyan Armen) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Ararat-Armenia
[4] VSAlashkert
[10] - 12Sút bóng6
- 7Sút cầu môn1
- 5Sút trượt5
- 10Phạt góc3
- 2Thẻ vàng2
- 56%Tỷ lệ giữ bóng44%
- 1Cứu bóng4
Thay đổi cầu thủ
-
FC Ararat-Armenia
[4]Alashkert
[10] - 46' Rumyan Hovsepyan
Mario Jason Kikonda
- 46' Arman Khachatryan
Aik Musahagian
- 61' Romercio Pereira da Conceicao
Amos Nondi
- 61' Zhirayr Shagoyan
Jonathan Duarte
- 61' Hakob Hakobyan
Edgar Grigoryan
- 65' Benik Hovhannisyan
Petros Avetisyan
- 65' Aleksandar Glisic
Pavel Kireenko
- 71' Narek Manukyan
Haggai Katoh
- 73' Tenton Yenne
Mathew Tegiri Gbomadu
- 84' Karen Muradyan
Alwyn Tera
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Ararat-Armenia[4](Sân nhà) |
Alashkert[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 3 | 3 | 6 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 0 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 |
FC Ararat-Armenia:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 7 trận(50%)
Alashkert:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 5 trận(19.23%)