- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
21' Badem Diabira
45+1' Jefferson Granado
54' Jefferson Granado(Marco Sevilla) 1-0
-
64' Poghos Ayvazyan
64' Vahram Makhsudyan
- 1-1
69' Keasse Bah(Gor Malakyan)
78' Romain Blake(Jefferson Granado) 2-1
-
83' Christopher Boniface
85' Romain Blake
90+3' Tigran Ayunts
90+6' Artur Danielyan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
West Armenia
[9] VSArarat Yerevan
[8] - 67Số lần tấn công70
- 67Tấn công nguy hiểm44
- 6Sút bóng12
- 3Sút cầu môn4
- 3Sút trượt8
- 0Phạt góc1
- 5Thẻ vàng2
- 0Thẻ đỏ1
- 44%Tỷ lệ giữ bóng56%
- 3Cứu bóng1
Thay đổi cầu thủ
-
West Armenia
[9]Ararat Yerevan
[8] - 60' Rayane Mzoughi
Gor Lulukyan
- 66' Yeison Bossa Racines
Romain Blake
- 72' Tiago Gomes dos Santos
Poghos Ayvazyan
- 75' Vahram Makhsudyan
Tigran Ayunts
- 83' Armen Nahapetyan
Kalifala Mamadou Doumbia
- 83' Amadou Diakite
Rayane Mzoughi
- 89' Mark Grigoryan
Artur Israelyan
- 89' Marco Sevilla
Ibrahim Yusuf
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
West Armenia[9](Sân nhà) |
Ararat Yerevan[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 6 | 0 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 4 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 2 | 1 |
West Armenia:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 7 trận(21.21%)
Ararat Yerevan:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)