- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
13' Momo Fanye Toure
17' Robert Darbinyan
31' Rafik Misakyan
-
52' Alioune Junior Dosso
-
59' Kajally Drammeh
- 0-1
70' Julien Bationo(Karen Nalbandyan)
81' Cedric Doh
-
87' Klaidher Macedo
-
90+6' Robert Hakobyan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shirak[6](Sân nhà) |
FC Van[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 4 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 2 | 0 |
Shirak:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 3 trận(11.54%)
FC Van:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 6 trận(18.75%)