- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
27' Serhiy Vakulenko 1-0
- 1-1
66' Yusuf Otubanjo
- 1-2
68' Joel Bopesu
-
76' Vagner Goncalves
- 1-3
90+4' Matas Vareika
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Gandzasar Kapan
[11] VSFC Pyunik
[4] - 1Sút bóng0
- 1Sút cầu môn0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
Gandzasar Kapan
[11]FC Pyunik
[4] - 46' Serge Deble
Artur Grigoryan
- 46' Yusuf Otubanjo
Temur Dzhikiya
- 46' Grisha Paronyan
Seydou Kone
- 46' Erik Soghomonyan
Edwin Gyasi
- 70' Matas Vareika
Edgar Malakyan
- 71' Seydou Kone
Karen Barseghyan
- 80' Vahagn Hayrapetyan
Adeyemi A.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gandzasar Kapan[11](Sân nhà) |
FC Pyunik[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 6 | 5 | 3 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 1 | 0 |
Gandzasar Kapan:Trong 73 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
FC Pyunik:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 4 trận(21.05%)