- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
- 0-1
11' Helder Jose Castro Ferreira(Eraldo Cinari)
- 0-2
16' Helder Jose Castro Ferreira(Bruno Almeida)
40' Karlen Hovhannisyan
- 0-3
54' Matheus Aias Barrozo Rodrigues
59' Misak Hakobyan(David Hakobyan) 1-3
- 1-4
60' Eraldo Cinari(Matheus Aias Barrozo Rodrigues)
- 1-5
90+2' Goncalo Gregorio
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
BKMA
[7]FC Noah
[1] - 46' Levon Bashoyan
Narek Hovhannisyan
- 46' Karlen Hovhannisyan
David Hakobyan
- 46' Narek Janoyan
Daniel Aghbalyan
- 46' Zaven Khudaverdyan
Gor Manvelyan
- 46' Suren Tsarukyan
Mher Tarloyan
- 62' Imran Oulad Omar
Helder Jose Castro Ferreira
- 69' Goncalo Gregorio
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
- 69' Aleksandar Miljkovic
Hovhannes Hambardzumyan
- 69' Sergey Muradyan
Yan Brice Eteki
- 74' Edik Vardanyan
Arayik Eloyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
BKMA[7](Sân nhà) |
FC Noah[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 3 | 4 | 4 | 1 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 10 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 3 | 0 |
BKMA:Trong 76 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 30 trận,đuổi kịp 3 trận(10%)
FC Noah:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 2 trận(18.18%)