- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

63' Pavel Kireenko
-
64' Alef Santos de Araujo
68' Dmitri Tikhiy 1-0
75' Armen Manucharyan
-
82' Artemy Gunko
84' Armen Manucharyan
- 1-1
85' Mikayel Mirzoyan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Alashkert
[10]FC Urartu
[3] - 46' Christos Kountouriotis
Robert Potinyan
- 56' Rumyan Hovsepyan
Arman Ghazaryan
- 62' Edgar Movsesyan
Artem Polyarus
- 62' Davit Harutyunyan
Bruno Michel Santana
- 62' Oleg Polyakov
Maksim Palienko
- 79' Mikayel Mirzoyan
Alef Santos de Araujo
- 80' Benik Hovhannisyan
Mario Jason Kikonda
- 81' Petros Avetisyan
Haggai Katoh
- 88' Gevorg Tarakhchyan
Aleksandar Glisic
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Alashkert[10](Sân nhà) |
FC Urartu[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 3 | Tổng số bàn thắng | 3 | 3 | 8 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 4 | 0 |
Alashkert:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)
FC Urartu:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 6 trận(30%)