- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
5' Emmanuel John
-
26' Bertrand Mani
-
38' Israel Opoku
39' Karen Nalbandyan 1-0
-
55' Simon Obonde
-
69' Simon Obonde
90+4' David Terteryan 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thay đổi cầu thủ
-
FC Van
[5]Gandzasar Kapan
[11] - 24' Edwin Gyasi
Vaspurak Minasyan
- 46' Karen Barseghyan
Vahagn Hayrapetyan
- 60' Seydou Kone
Takafumi Sawada
- 60' Erik Soghomonyan
Luke Merrill
- 76' Malik Odeyinka
Usman Ajibona
- 76' Kajally Drammeh
Robert Hakobyan
- 82' Olawale Farayola
Arsen Sadoyan
- 84' Grisha Paronyan
Israel Opoku
- 86' Karen Nalbandyan
Levon Vardanyan
- 86' Usman Ajibona
Jesse Akila
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Van[5](Sân nhà) |
Gandzasar Kapan[11](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 9 | 3 | 11 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 1 | 1 | 0 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 0 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 0 | 0 |
FC Van:Trong 80 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)
Gandzasar Kapan:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)