- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
24' Matas Vareika(Joel Bopesu) 1-0
- 1-1
28' Sargis Metoyan(Petros Avetisyan)
52' Joel Bopesu
-
55' Armen Manucharyan
-
64' Pavel Kireenko
-
85' Mario Jason Kikonda
89' Mikhail Kovalenko
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
FC Pyunik
[4]Alashkert
[10] - 61' Aleksandar Glisic
Christos Kountouriotis
- 66' Mario Jason Kikonda
Rumyan Hovsepyan
- 67' Agdon Santos Menezes
Temur Dzhikiya
- 67' Joel Bopesu
Sani Buhari
- 74' Guilherme Antonio de Souza,Alemao
David Davidyan
- 74' Matas Vareika
Vagner Goncalves
- 76' Haggai Katoh
Petros Avetisyan
- 76' Robert Potinyan
Gevorg Tarakhchyan
- 82' Sani Buhari
Edgar Malakyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Pyunik[4](Sân nhà) |
Alashkert[10](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 2 | 6 | 5 | Tổng số bàn thắng | 3 | 0 | 1 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 3 | 1 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 0 | 1 | 0 |
FC Pyunik:Trong 99 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 5 trận(26.32%)
Alashkert:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 6 trận(22.22%)