- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
32' Artur Israelyan
39' Hovhannes Hambardzumyan(Gor Manvelyan) 1-0
50' Matheus Aias Barrozo Rodrigues(Bruno Almeida) 2-0
- 2-1
77' Mark Grigoryan(Marco Sevilla)
79' Vahram Makhsudyan 3-1
87' Goncalo Gregorio(Helder Jose Castro Ferreira) 4-1
-
90+1' Aventis Aventisyan
90+5' Matheus Aias Barrozo Rodrigues(Bruno Almeida) 5-1
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Noah
[1] VSWest Armenia
[9] - 105Số lần tấn công56
- 68Tấn công nguy hiểm9
- 1Sút bóng0
- 1Sút cầu môn0
- 0Thẻ vàng1
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
FC Noah
[1]West Armenia
[9] - 46' Yan Brice Eteki
Bruno Almeida
- 46' Tigran Ayunts
Artur Israelyan
- 46' Romain Blake
Yeison Bossa Racines
- 59' Davit Sargsyan
Alex Junior Christian
- 67' Virgile Pinson
James
- 67' Eraldo Cinari
Goncalo Gregorio
- 76' Gor Manvelyan
Zaven Khudaverdyan
- 83' Hovhannes Hambardzumyan
Grenik Petrosyan
- 85' Sunday Victor Chimezie
Marco Sevilla
- 90+1' Arsen Yeghiazaryan
Artur Kartashyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Noah[1](Sân nhà) |
West Armenia[9](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 3 | 13 | 10 | Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 2 | 0 |
FC Noah:Trong 93 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 2 trận(18.18%)
West Armenia:Trong 77 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 32 trận,đuổi kịp 7 trận(21.88%)