- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
33' Goncalo Gregorio
38' Rafik Misakyan(Levon Mryan) 1-0
45+7' Aleksa Vidic
-
45+8' Goncalo Gregorio
45+8' Cedric Doh
- 1-1
47' Hovhannes Hambardzumyan(Helder Jose Castro Ferreira)
-
69' Yan Brice Eteki
76' Rudik Mkrtchyan
85' Seryozha Urushanyan
- 1-2
87' Gor Manvelyan
-
90+3' Helder Jose Castro Ferreira
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Shirak
[7]FC Noah
[1] - 46' Matheus Aias Barrozo Rodrigues
Eraldo Cinari
- 62' Levon Mryan
Seryozha Urushanyan
- 64' Bruno Almeida
Goncalo Gregorio
- 75' Mory Kone
Ali Coulibaly
- 81' Imran Oulad Omar
Hovhannes Hambardzumyan
- 81' Grenik Petrosyan
James
- 81' Aleksandar Miljkovic
Yan Brice Eteki
- 90' Hamlet Mnatsakanyan
Tigran Sumbulyan
- 90' Rudik Mkrtchyan
Sergey Manukyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shirak[7](Sân nhà) |
FC Noah[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 0 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 6 | 6 | 9 | 6 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 0 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 3 | 2 | 0 |
Shirak:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 3 trận(12%)
FC Noah:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 1 trận(9.09%)