- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
26' Momo Fanye Toure
- 0-1
43' Izuchukwu Okonkwo(Serob Grigoryan)
45+7' Arman Khachatryan
-
56' Julien Bationo
- 0-2
81' Malik Odeyinka(Yuri Gareginyan)
-
81' Izuchukwu Okonkwo
84' Sargis Metoyan(Robert Potinyan) 1-2
90' Annan Mensah 2-2
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
Alashkert
[10]FC Van
[5] - 46' Arman Ghazaryan
Petros Avetisyan
- 46' Christos Kountouriotis
Gevorg Tarakhchyan
- 58' Haggai Katoh
Benik Hovhannisyan
- 63' Malik Odeyinka
Momo Fanye Toure
- 72' Rumyan Hovsepyan
Robert Potinyan
- 74' Robert Hakobyan
Karen Nalbandyan
- 74' Yuri Gareginyan
Kajally Drammeh
- 76' Aik Musahagian
Annan Mensah
- 83' Jesse Akila
Olawale Farayola
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Alashkert[10](Sân nhà) |
FC Van[5](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 1 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 2 | 0 |
Alashkert:Trong 89 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 27 trận,đuổi kịp 5 trận(18.52%)
FC Van:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 33 trận,đuổi kịp 6 trận(18.18%)