- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
6' Amin Mizyed
- 0-1
28' Gor Manvelyan(Helder Jose Castro Ferreira)
- 0-2
39' Goncalo Gregorio(Matheus Aias Barrozo Rodrigues)
-
43' Gudmundur Thorarinsson
- 0-3
83' Goncalo Gregorio(Bruno Almeida)
-
90+4' Zaven Khudaverdyan
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Gandzasar Kapan
[11] VSFC Noah
[1] - 1Thẻ vàng0
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
Gandzasar Kapan
[11]FC Noah
[1] - 46' Nermin Zolotic
Virgile Pinson
- 46' Goncalo Filipe Oliveira Silva
Hovhannes Hambardzumyan
- 46' Barseghyan D.
Seydou Kone
- 63' Bruno Almeida
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
- 63' Yan Brice Eteki
Gor Manvelyan
- 66' Ofoeke Chibuike Emmanuel
Auwal Adamu Mohammed
- 77' Luke Merrill
Adeyemi A.
- 77' Bertrand Mani
Erik Soghomonyan
- 79' Zaven Khudaverdyan
Artak Dashyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Gandzasar Kapan[11](Sân nhà) |
FC Noah[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 0 | 2 | 0 | Tổng số bàn thắng | 6 | 4 | 9 | 5 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 0 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 5 | 2 | 2 | 0 |
Gandzasar Kapan:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 16 trận,đuổi kịp 0 trận(0%)
FC Noah:Trong 92 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 12 trận,đuổi kịp 1 trận(8.33%)