- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
18' Kalifala Mamadou Doumbia(Keasse Bah)
-
22' Gor Malakyan
-
35' Moussa Kante
- 0-2
45' Albert Khachumyan(Gor Malakyan)
- 0-3
52' Kalifala Mamadou Doumbia
-
79'
88' 1-3
-
90+1'
90+1'
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Shirak
[6] VSArarat Yerevan
[8] - 105Số lần tấn công84
- 51Tấn công nguy hiểm26
- 14Sút bóng6
- 3Sút cầu môn3
- 11Sút trượt3
- 5Phạt góc5
- 1Thẻ vàng4
- 58%Tỷ lệ giữ bóng42%
- 0Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
Shirak
[6]Ararat Yerevan
[8] - 39' Marc Tsongui
Evouna M.
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Shirak[6](Sân nhà) |
Ararat Yerevan[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 1 | 1 | 1 | 0 | Tổng số bàn thắng | 2 | 0 | 3 | 2 |
Bàn thắng thứ nhất | 1 | 1 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 0 | 2 | 1 |
Shirak:Trong 81 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 26 trận,đuổi kịp 4 trận(15.38%)
Ararat Yerevan:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 4 trận(14.29%)