- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

2' Helder Jose Castro Ferreira(Bruno Almeida) 1-0
30' Bruno Almeida 2-0
31' Goncalo Gregorio
84' Artur Movsesyan
89' Eraldo Cinari(Matheus Aias Barrozo Rodrigues) 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
Thay đổi cầu thủ
-
FC Noah
[1]BKMA
[7] - 46' Virgile Pinson
Eraldo Cinari
- 64' Karlen Hovhannisyan
David Hakobyan
- 64' Levon Bashoyan
Daniel Aghbalyan
- 64' Hamlet Sargsyan
Aram Khamoyan
- 68' Bruno Almeida
Marcos Pedro Braga Maciel
- 68' Gor Manvelyan
Artur Movsesyan
- 70' Vyacheslav Afyan
Misak Hakobyan
- 76' Goncalo Gregorio
Matheus Aias Barrozo Rodrigues
- 76' Helder Jose Castro Ferreira
Grenik Petrosyan
- 85' Narek Janoyan
Arayik Eloyan
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Noah[1](Sân nhà) |
BKMA[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 10 | 4 | 14 | 12 | Tổng số bàn thắng | 3 | 8 | 2 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 1 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 4 | 0 | 1 |
FC Noah:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 11 trận,đuổi kịp 2 trận(18.18%)
BKMA:Trong 76 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 3 trận(10.34%)