- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

24' Taison Barcellos Freda(Mbwana Ally Samata) 1-0
51' Mbwana Ally Samata 2-0
-
52' Francesc Regis Crespi
-
60' Ruben Garcia Canales
-
78' Darnel Eric Bile
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
PAOK FC
[4] VSAsteras Tripolis
[6] - 113Số lần tấn công69
- 65Tấn công nguy hiểm15
- 13Sút bóng5
- 4Sút cầu môn3
- 7Sút trượt0
- 2Cú sút bị chặn2
- 14Phạm lỗi15
- 5Phạt góc6
- 15Số lần phạt trực tiếp14
- 2Việt vị0
- 0Thẻ vàng3
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
- 493Số lần chuyền bóng404
- 418Chuyền bóng chính xác323
- 9Cướp bóng4
- 3Cứu bóng2
Thay đổi cầu thủ
-
PAOK FC
[4]Asteras Tripolis
[6] - 61' Yevgeniy Yablonskiy
Theofanis Tzandaris
- 61' Diamantis Chouchoumis
Ruben Garcia Canales
- 72' Darnel Eric Bile
Anastasios Chatzigiovanis
- 72' Nikolaos Kaltsas
Francesc Regis Crespi
- 75' Giannis Konstantelias
Dimitris Pelkas
- 75' Magomed Ozdoev
Souahilo Meite
- 75' Mbwana Ally Samata
Brandon Thomas Llamas
- 80' Andrija Zivkovic
Kiril Despodov
- 83' Nikolaos Zouglis
Oluwatobiloba Adefunyibomi Alagbe
- 88' Taison Barcellos Freda
Shola Shoretire
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
PAOK FC[4](Sân nhà) |
Asteras Tripolis[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 10 | 7 | Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 1 | 7 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 5 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 1 | 5 |
PAOK FC:Trong 128 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 29 trận,đuổi kịp 10 trận(34.48%)
Asteras Tripolis:Trong 85 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 6 trận(27.27%)