- Kategoria Superiore
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

20' Walid Jarmouni 1-0
41' Walid Jarmouni 2-0
42' Gledi Mici
-
45' Gjelbrim Taipi
-
46' Gjergji Kote
52' Erisildo Smaci
68' Emmanuel Ernest 3-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
KF Tirana
[10] VSPartizani Tirana
[4] - 57Số lần tấn công62
- 29Tấn công nguy hiểm31
- 2Thẻ vàng2
- 50%Tỷ lệ giữ bóng50%
Thay đổi cầu thủ
-
KF Tirana
[10]Partizani Tirana
[4] - 22' Gjergji Kote
Joseph Mintongo
- 46' Blessing Chibukie Eleke
Archange Bintsouka
- 46' Saliou Sembene
Anteo Osmanllari
- 54' Agim Zeka
Dmitri Podstrelov
- 72' Emmanuel Ernest
Serxhio Vogli
- 84' Adnard Mehmeti
Gjelbrim Taipi
- 85' Luciano Fabian Vera
Aldi Gjumsi
- 85' Akileu Ndreca
Admir Bajrovic
- 90+4' Erisildo Smaci
Fatmir Prengaj
- 90+4' Walid Jarmouni
Rimal Haxhiu
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
KF Tirana[10](Sân nhà) |
Partizani Tirana[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 5 | 7 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 7 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 5 | 1 |
KF Tirana:Trong 95 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)
Partizani Tirana:Trong 106 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 20 trận,đuổi kịp 8 trận(40%)