- Kategoria Superiore
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
-
3' Xhoeli Macolli
9' Klevi Qefalija
- 0-1
18' David Gjinollari
53' Baton Zabergja 1-1
89' Naser Aliji
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
FC Dinamo City
[2] VSKF Teuta
[6] - 92Số lần tấn công83
- 47Tấn công nguy hiểm53
- 2Thẻ vàng1
- 55%Tỷ lệ giữ bóng45%
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
FC Dinamo City[2](Sân nhà) |
KF Teuta[6](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 4 | 6 | 10 | 5 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 2 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 4 | 4 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 1 | 0 |
FC Dinamo City:Trong 82 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)
KF Teuta:Trong 86 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 7 trận(28%)