- Kategoria Superiore
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

- 0-1
48' Regi Lushkja
-
66' Zamiq Aliyev
- 0-2
74' Saliou Guindo
-
87' Francois Dulysse
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
KS Bylis
[9] VSEgnatia Rrogozhine
[1] - 62Số lần tấn công56
- 33Tấn công nguy hiểm41
- 0Thẻ vàng2
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
Thay đổi cầu thủ
-
KS Bylis
[9]Egnatia Rrogozhine
[1] - 55' Flamur Ruci
Aurel Marku
- 55' Mccarthy Ofori
Aboubacar Camara
- 55' Ibrahim Mustapha
Victor Matheus Da Silva
- 55' Alex Joel Peralta Vernaza
Erich Berko
- 69' Albano Aleksi
Daniel Wotlai
- 76' Soumaila Bakayoko
Saliou Guindo
- 76' Eljon Sota
Regi Lushkja
- 78' Bruno Nascimento de Sousa
Endri Celaj
- 86' Mohammed Yahaya
Arbin Zejnulai
- 87' Redi Kasa
Fernando Medeiros Da Silva
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
KS Bylis[9](Sân nhà) |
Egnatia Rrogozhine[1](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 5 | 2 | 3 | 1 | Tổng số bàn thắng | 2 | 3 | 7 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 2 | 0 | Bàn thắng thứ nhất | 2 | 3 | 5 | 2 |
KS Bylis:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 6 trận(33.33%)
Egnatia Rrogozhine:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)