- Kategoria Superiore
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
25' Daniel Wotlai
29' Abdurraman Fangaj
37' Eljon Sota 1-0
-
45+4' Luciano Fabian Vera
45+4' Zamiq Aliyev
- 1-1
45+5' Ian Soler
-
55' Gledi Mici
56' Serxho Ujka
73' Serxho Ujka
-
83' Akileu Ndreca
-
86' Luciano Fabian Vera
-
86'
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
Egnatia Rrogozhine
[1] VSKF Tirana
[8] - 117Số lần tấn công88
- 64Tấn công nguy hiểm39
- 5Thẻ vàng5
- 1Thẻ đỏ1
- 59%Tỷ lệ giữ bóng41%
Thay đổi cầu thủ
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Egnatia Rrogozhine[1](Sân nhà) |
KF Tirana[8](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 7 | 4 | 6 | 3 | Tổng số bàn thắng | 4 | 3 | 2 | 4 |
Bàn thắng thứ nhất | 7 | 2 | 2 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 3 | 1 | 2 |
Egnatia Rrogozhine:Trong 107 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 25 trận,đuổi kịp 10 trận(40%)
KF Tirana:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 22 trận,đuổi kịp 8 trận(36.36%)