- Kategoria Superiore
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
11' Walid Jarmouni 1-0
- 1-1
15' Ermal Meta
21' Rafael Freitas
-
54' Jorgo Meksi
- 1-2
62' Dejvi Bregu
-
66' Klevi Qefalija
- 1-3
70' Lorran de Oliveira Quintanilha
- 1-4
72' Peter Itodo
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
KF Tirana
[9] VSFC Dinamo City
[3] - 134Số lần tấn công123
- 72Tấn công nguy hiểm73
- 1Thẻ vàng2
- 52%Tỷ lệ giữ bóng48%
Thay đổi cầu thủ
-
KF Tirana
[9]FC Dinamo City
[3] - 64' Emmanuel Ernest
Fatmir Prengaj
- 68' Ardit Toli
Bakary Goudiaby
- 76' Florjan Pergjoni
Henry Marku
- 82' Walid Jarmouni
Admir Bajrovic
- 82' Rafael Freitas
Erisildo Smaci
- 84' Agron Rufati
Tiago Nani
- 84' Fjoart Jonuzi
Dejvi Bregu
- 84' Karamba Gassama
Klevi Qefalija
- 90' Adrian Doci
Peter Itodo
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
KF Tirana[9](Sân nhà) |
FC Dinamo City[3](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 2 | 2 | 4 | 4 | Tổng số bàn thắng | 3 | 6 | 5 | 1 |
Bàn thắng thứ nhất | 2 | 2 | 3 | 1 | Bàn thắng thứ nhất | 3 | 3 | 2 | 0 |
KF Tirana:Trong 94 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 23 trận,đuổi kịp 8 trận(34.78%)
FC Dinamo City:Trong 79 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 17 trận,đuổi kịp 5 trận(29.41%)