- Kategoria Superiore
- Giờ:
- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

-
15' Marcelino Preka
37' Emiljano Musta 1-0
55' Sigitas Olberkis
-
72' Adnard Mehmeti
-
74' Adnard Mehmeti
81' Bruno Lulaj
89' Emiljano Musta 2-0
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê số liệu
-
AF Elbasani
[5] VSPartizani Tirana
[4] - 51Số lần tấn công39
- 39Tấn công nguy hiểm37
- 2Thẻ vàng3
- 0Thẻ đỏ1
- 54%Tỷ lệ giữ bóng46%
Thay đổi cầu thủ
-
AF Elbasani
[5]Partizani Tirana
[4] - 46' Besar Gudjufi
Dmitri Podstrelov
- 46' Gjergji Kote
Mateo Shanaj
- 60' Paulo Buxhelaj
David Atanaskoski
- 71' Blessing Chibukie Eleke
Albers Keko
- 77' Joseph Mintongo
Gjelbrim Taipi
- 79' Kristi Qose
Orgest Gava
- 82' Blaise Tsague
Amarildo Gjoni
- 82' Bruno Lulaj
Harallamb Qaqi
- 90+3' Jos Gomes
Ibrahima Diallo
- 90+3' Cristian Dros
Klevis Kasa
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
AF Elbasani[5](Sân nhà) |
Partizani Tirana[4](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 0 | 4 | 6 | 4 | Tổng số bàn thắng | 4 | 0 | 6 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 0 | 4 | 3 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 0 | 4 | 1 |
AF Elbasani:Trong 74 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 14 trận,đuổi kịp 8 trận(57.14%)
Partizani Tirana:Trong 105 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 19 trận,đuổi kịp 7 trận(36.84%)