- Số liệu chi tiết trận đấu
- Chiến tích lịch sử
- Đổi mới
- Đóng lại
Số áoTên cầu thủVị trí
Chủ thắng:
Hòa:
Khách thắng:

41' Munsters 1-0
47' Wimmer 2-0
- 2-1
76' Kurzen
- 2-2
82' Ndure
- Giải thích dấu hiệu:
-
Bàn thắng
11 mét
Sút trượt 11m
Phản lưới nhà
Thẻ vàng
Thẻ đỏ
2 thẻ vàng trở thành thẻ đỏ
- Loạt sút 11m:
-
Vào
Trượt
Chủ trước
Khách trước
Số áoTên cầu thủVị trí
Thống kê giờ ghi bàn (mùa giải này)
Wuppertal SV[16](Sân nhà) |
SV Rodinghausen[7](Sân khách) |
||||||||
Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' | Giờ ghi bàn | 1-25' | 25-45+' | 46-70' | 70-90+' |
Tổng số bàn thắng | 6 | 2 | 1 | 4 | Tổng số bàn thắng | 6 | 3 | 1 | 3 |
Bàn thắng thứ nhất | 6 | 1 | 1 | 2 | Bàn thắng thứ nhất | 4 | 1 | 0 | 2 |
Wuppertal SV:Trong 88 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 28 trận,đuổi kịp 8 trận(28.57%)
SV Rodinghausen:Trong 83 trận đấu gần đây,hiệp 1 lạc hậu 18 trận,đuổi kịp 5 trận(27.78%)